concord
sự êm tai
concord, concordance /vật lý;y học;y học/
sự hòa hợp
concord, covenant /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
thỏa ước
certificate of compliance, concord, concordant
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
concord, consonance, harmony, unison
sự êm tai
accord, audio mixing, chord, concord, consonance, harmony /vật lý/
sự hòa âm