concordance
phù lục
concordance
bản tra đối chiếu
concordance /toán & tin/
bản tra đối chiếu
concord, concordance /vật lý;y học;y học/
sự hòa hợp
concordance, hit
so khớp
catalogue, concordance
mục lục
partial coherence, concordance, conformance, conformity, consistence
sự phù hợp một phần