catalogue
bản liệt kê
catalogue
bảng kê
catalogue /xây dựng/
catalo
catalogue, concordance
mục lục
catalogue, specification /toán & tin/
bản liệt kê
catalog, catalogue, dictionary
từ điển
compentition of catalog, catalogue
sự lập catalô
catalog view, catalog, catalogue
xem thư mục
catalog recovery area, catalog, catalogue
vùng hồi phụ danh mục
Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một bảng liệt kê các tệp cơ sở dữ liệu có liên quan, mà bạn đã xếp nhóm với nhau để dễ phân biệt với các nhóm khác. Tất cả các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu có liên quan đều có thể hoạt động với nhiều tệp cùng một lúc. Kết quả của các thao tác sắp xếp theo liên quan (như) join chẳng hạn thường hay tạo ra một tệp mới. Không những thế trong quá trình làm việc bạn cũng sẽ tạo thêm ra một số mục lục và một số tệp mới phù hợp với ứng dụng của bạn. Catalog sẽ giúp bạn theo dõi các tệp có liên quan nhau trong một đơn vị.