Việt
bản liệt kê
danh mục
đanh mục
catalog
lập đanh mục
bảng kê
mục lục
catalô
bản phân loại
bảh thuyết minh tiêu chuẩn kỹ thuật
Anh
specification
catalogue
Đức
Liste
Zusammenstellung
Verzeichins
Katalog
Spezifikation
Pháp
Spezifikation /[Jpetsifika'tsio:n], die; -, -en/
bản liệt kê; bản phân loại; bảh thuyết minh tiêu chuẩn kỹ thuật;
danh mục,bản liệt kê,bảng kê,mục lục,catalô
[DE] Katalog)
[VI] danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô
[EN] catalog(ue)
[FR] catalogue)
danh mục, bản liệt kê
đanh mục, bản liệt kê; catalog; lập đanh mục
catalogue, specification /toán & tin/
Liste f, Zusammenstellung f, Verzeichins n