TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specification

đặc điểm kỹ thuật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông số kỹ thuật

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản liệt kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí

đặc tính kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quy cách

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản thuyết minh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yêu cầu kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặc tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các đặc điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạc tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đặc tả tập tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dặc tính kỷ thuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Chỉ tiêu kỹ thuật

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự ghi rõ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự định rõ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quy định compilation ~ quy chếthành lập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quy chế biên soạn bản đồ design ~ bản ghi chi tiết thiết kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản thuyết minh đồ án technical ~ quy cách kĩ thuật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặc điểm kĩ thuật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỉ định

 
Từ điển phân tích kinh tế

Phân loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ rõ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định rõ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy phạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính năng kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản ghi chi tiết kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản thông số kỹ thuật sáng chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản thông số kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tập Tiêu chuẩn Kỹ thuật

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

specification

SPECification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

specification

Spezifikation

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

LEISTUNGSBESCHREIBUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Beschreibung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einzelangaben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lastenheft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spezifizierung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Patentschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pflichtenheft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baubeschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

specification

DESCRIPTIF

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Specification

Tập Tiêu chuẩn Kỹ thuật

Specification

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patentschrift /f/S_CHẾ/

[EN] specification

[VI] bản thông số kỹ thuật sáng chế

Pflichtenheft /nt/ĐIỆN/

[EN] specification

[VI] bản thông số kỹ thuật

Baubeschreibung /f/XD/

[EN] specification

[VI] thông số kỹ thuật

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specification

quy phạm, quy cách, bản thuyết minh, đặc điểm, thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật, bản ghi chi tiết kỹ thuật

Từ điển pháp luật Anh-Việt

specification

(specific) sự biệt định, bản khai giá từng khoán, bàn khai giá mô tà. [L] specification of charge - diêm chỉnh ket tội, yếu kiện cáo tố. - patent specification - sự mõ tà bang sáng chế. - specific exceptions - khước biện rõ ràng. - specific legacy - của di tạng dặc biệt. - specific performance - Xch performance. [HC] snh. điếu kiện sách. - specifications of a contract - các qui định cùa một bàn hợp đống.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

specification

Phân loại, định loại, chỉ rõ, định rõ, đặc điểm kỹ thuật

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beschreibung

specification

Einzelangaben

specification

Lastenheft

specification

Spezifikation

specification

Spezifizierung

specification

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

specification

Đặc tính kỹ thuật

Từ điển phân tích kinh tế

specification /kinh trắc học/

chỉ định

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

specification

bản thuyết minh; sự ghi rõ, sự định rõ; quy định compilation ~ quy chếthành lập (bản đồ) , quy chế biên soạn bản đồ design ~ bản ghi chi tiết thiết kế , bản thuyết minh đồ án technical ~ quy cách kĩ thuật ; đặc điểm kĩ thuật

Tự điển Dầu Khí

specification

o   đặc điểm kỹ thuật, quy cách, bản liệt kê

§   API specification : quy chế của viện dầu lửa Mỹ, quy chế API

§   ASTM specification : quy chế của hội thử nghiệm vật liệu Mỹ

§   bearing SAE specification : quy chế về hợp kim chế tạo cuxine của hội kỹ sư xe hơi Mỹ

§   federal specification : quy chế liên bang

§   screening specification : quy cách rây

§   standard specification : quy cách tiêu chuẩn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

specification

đặc tả Sự mô tả chi tiết. Đối với phần cứng ipáy tính, các đặc tả cung cấp thông tin về các thành phần máy, các khả năng và các phương tiện đặc biệt. ĐỐI với phần mềm, nhất là phăn mềm đang phát triền, các đặc tà mô tả môi trường điều hành và các đặc điềm đă đề xuất của chương trình mới. Trong xử lý thông tin, đặc tả mô tả các bản ghi dữ liệu, các chương trình và các quy trình liên quan tới một nhiệm vụ đặc biệt,

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SPECIFICATION

[DE] LEISTUNGSBESCHREIBUNG

[EN] SPECIFICATION

[FR] DESCRIPTIF

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Specification

Chỉ tiêu kỹ thuật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

specification

dặc tính kỷ thuật

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Spezifikation

[EN] specification

[VI] (n) thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

specification

đặc điểm kỹ thuật; dạc tính

specification

đặc tả tập tin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SPECification, specification

yêu cầu kỹ thuật, sự đặc tả

specification

bản liệt kê

specification

các đặc điểm (kỹ thuật)

SPECification /toán & tin/

yêu cầu kỹ thuật, sự đặc tả

specification

sự đặc tả

specification

đặc tính kỹ thuật