Anzeichen /das; -s, -/
dấu hiệu;
đặc điểm (Merkmal);
cho thấy dấu hiệu tỏ vẻ ân hận. : Anzeichen von Reue erkennen lassen
Attribut /[atribu:t], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) đặc tính;
đặc điểm (Wesensmerkmal);
Kennzeichnung /die; -, -en/
đặc điểm;
đặc trưng;
Charakteristikum /das; -s, ...ka (bildungsspr.)/
đặc tính;
đặc điểm;
Handschrift /die/
dấu ấn riêng;
đặc điểm;
Kennzeichen /das/
dấu hiệu đặc trưng;
đặc điểm;
Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/
đặc điểm;
tâm trạng;
khí sắc (Ausstrahlung, Stimmung);
tạo bầu không khí dễ chịu. : eine behagliche Atmosphäre schaffen
indenletztenZügenliegen /(ugs.)/
đặc điểm;
đặc tính;
tính chất (Wesenszug);
em đã xữ sự không đẹp chút nào. 2 : das war kein schöner Zug von dir
Bezeichnung /die; -, -en/
(o Pl ) dấu hiệu;
ký hiệu;
đặc điểm (Kennzeichnung, Markierung);
Wesen /fve:zan], das; -s, -/
(o PI ) đặc tính;
đặc điểm;
nét đặc sắc (Art, Charak ter);
Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/
(o Pl ) đặc tính;
đặc điểm;
nét đặc sắc;
Charakterzug /der/
nét tính cách;
đặc tính;
đặc điểm (của một người);
Spezifität /die; -, -en (bildungsspr.)/
đặc tính;
đặc điểm;
tính cách đặc biệt;
Merkmal /das (PI. -e)/
đặc điểm;
nét đặc biệt;
điểm đặc trưng;
Orthodoxie /[ortodo'ksi:], die; -/
(ev Theol ) tín ngưỡng;
đặc điểm;
giáo lý chính thống;
Kennung /die; -, -en/
(Fachspr ) đấu hiệu đặc trưng;
nét đặc trưng;
đặc điểm (Charak teristik);
Charaktereigenschaft /die (meist PI.)/
nét đặc trưng;
tính cách đặc trưng;
đặc điểm;
Eigenart /die/
(o Pl ) đặc tính;
tính chất riêng;
đặc điểm;
đặc thù (Eigen tümlichkeit);
Besonderheit /die; -, -en/
đặc điểm;
đặc tính;
nét đặc trưng;
nét đặc thù;
đặc điềm của hiện tượng này là... : die Besonderheit dieser Erscheinung ist, dass...
Eigenschaft /die; .-, -en/
đặc trưng;
đặc điểm;
đặc tính;
phẩm chất;
tính chất;
nét đặc biệt;
tính cách (Eigentümlich keit);
nước có đặc tính là đông đặc ở 0° : Wasser hat die Eigenschaft, bei 0° zu gefrieren với cương vị, với vai trò là... : in seiner Eigenschaft als