Việt
tính đặc biệt
tính chất riêng
đặc tính
đặc điểm
đặc thù
Đức
Spezialien
Eigenart
Innerhalb einer Werkstoffgruppe haben die Werkstoffe teils gemeinsame, teils werkstoffspezifische, Eigenschaften.
Trong mỗi nhóm, các vật liệu có một phần tính chất chung và một phần tính chất riêng.
Die Beschaffenheit der Kautschukmischung (Gummi) hat einendirekten Einfluss auf die Lebensdauer und Haftungseigenschaften des Reifens.
Các tính chất riêng của hỗn hợp cao su ảnh hưởng trực tiếp đếnn tuổi thọ và tính bám đường của lốp xe.
Spezialien /(PI.) (veraltet)/
tính đặc biệt; tính chất riêng; đặc tính (Besonderheiten, Einzelheiten);
Eigenart /die/
(o Pl ) đặc tính; tính chất riêng; đặc điểm; đặc thù (Eigen tümlichkeit);