Việt
đặc tính
tính chất riêng
đặc điểm
đặc thù
tính độc đáo
tính đặc sắc
tính kỳ dị
sự khác thường
Anh
individual character
Đức
Eigenart
Pháp
caractère individuel
Eigenart /die/
(o Pl ) đặc tính; tính chất riêng; đặc điểm; đặc thù (Eigen tümlichkeit);
tính độc đáo; tính đặc sắc; tính kỳ dị; sự khác thường (merk würdige Besonderheit);
Eigenart /f =, -en/
đặc tính; [tính, sự] độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù, đặc trưng.
Eigenart /RESEARCH/
[DE] Eigenart
[EN] individual character
[FR] caractère individuel