Việt
tính độc đáo
tính đặc sắc
tính mới lạ
tính lạ thường
tính kỳ dị
sự khác thường
tính kỳ dị temperature ~ đặc dị của nhiệt độ
Anh
singularity
Đức
Eigentümlichkeit
Neuartigkeit
Eigenart
tính độc đáo, tính kỳ dị temperature ~ đặc dị của nhiệt độ
Eigentümlichkeit /die; -, -en/
(o PL) tính độc đáo; tính đặc sắc;
Neuartigkeit /die/
tính độc đáo; tính mới lạ; tính lạ thường;
Eigenart /die/
tính độc đáo; tính đặc sắc; tính kỳ dị; sự khác thường (merk würdige Besonderheit);