Witzigkeit /die; -/
tính lạ thường;
tính kỳ dị;
exotherm /(Adj.) (Physik, Chemie)/
tính lạ thường;
tính ngoại lai;
Neuartigkeit /die/
tính độc đáo;
tính mới lạ;
tính lạ thường;
Auffälligkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính chất lôi cuô' n sự chú ý;
tính lạ thường;
tính khác thường;
samkeit /die; -en/
(o Pl ) tính chất lạ lùng;
tính kỳ quặc;
tính khác thường;
tính lạ thường;