Việt
dặc tính
tính độc đáo
tính mới lạ
tính lạ thường
Đức
Neuartigkeit
Neuartigkeit /die/
tính độc đáo; tính mới lạ; tính lạ thường;
Neuartigkeit /f =, -erí/
f =, dặc tính; [tính, sự] độc đáo, đặc sắc, dặc biệt, đặc thù, mdi lạ.'