Việt
dặc tính
chỉ tiêu chất lượng
khá năng tải
thi hành
Anh
performance
Đức
originell
eigen
eigenartig
Originalität
Charakter
Eigenart
Merkmal
Eigenschaft
Beschaffenheit
Besonderheit
Spezifik
Eigenheit
charakteristische Züge
Neuartigkeit
dặc tính; chỉ tiêu chất lượng; khá năng tải; thi hành
Neuartigkeit /f =, -erí/
f =, dặc tính; [tính, sự] độc đáo, đặc sắc, dặc biệt, đặc thù, mdi lạ.'
originell (a), eigen (a), eigenartig (a); Originalität f, Charakter m, Eigenart f, Merkmal n, Eigenschaft f, Beschaffenheit f, Besonderheit f, Spezifik f, Eigenheit f, charakteristische Züge f; không có dặc tính unpersönlich (a)