Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/
tính tình;
tính khí;
tính nết;
tư chất;
tính cách;
cá tính;
bản tính (Wesenart, Eigenschaft);
einen guten Charakter haben : có tính tốt etw. prägt den Charakter : điều gì đã khấc họa nén tính cách.
Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/
con người;
nhân vật (với nét tính cách nhất định);
die beiden sind gegensätzliche Cha raktere : hai người là hai tinh cách trái ngược nhau.
Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/
(o Pl ) đặc tính;
đặc điểm;
nét đặc sắc;
Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/
(o Pl ) lô' i hành văn;
bút pháp;
lối văn;
văn thể;
văn tự;
văn phong;
vân pháp;
Charakter /[ka'raktar], der, -s, -e [karak'te:ra]/
(meist Pl ) (veraltend) chữ;
kiểu chữ (Schriftzeichen);
Charakter /bild, das/
sự miêu tả nhân vật;
sự khắc họa chân dung;