Instanz /f =, -en/
cắp, bậc.
Verabfolgung /í =, -en/
sự] giao, cắp, chuyển giao.
Herausgabe /í =, -n/
1. [sự] cắp, phát, cáp phát, trả; phân phói, giao, nộp, giao nộp, sản xuất, khai thác; 2. [sự] xuất bản, ấn hành, phát hành.
Würde /f =, -n/
1. Uu điểm, phẩm chắt, mặt tót, phẩm giá, phẩm cách; 2. cắp, bậc, hàm, chúc vụ, danh hiệu; -
bereitstellen /vt/
1. chuẩn bị truđc; 2. cho, trao (giao) (cho), cắp [cho], ban [cho], bỏ tiền ra, xuắt tiền, cáp tiền; 3. chế tạo, sản xuát, làm; 4. (quân sự) đưa ra tiền duyên, đua ra tuyến trước.
Zuteilung /f =, -en/
1. [sự] phân phối, phân bổ, phân chia, phân phát, cắp, phát, cấp phát, giao nộp; định mđcgiao nộp; 2. [sự] phong tặng, trao tặng, tặng thưởng; 3. [sựl bổ nhiệm, giao phụ trách; 4. (quân sự) [sự] bổ sung thêm, điều thêm; [sự] biệt phái, đặc phái.
Stellet = /-n/
1. chỗ, nơi, chôn, địa điểm; an Stellet =, (G von D) thay (ai); an j-s Stellet =, ein- riicken chiếm chỗ của ai; an j-s Stellet =, treten thay ai, thay thể, thế chân; 2. đoạn, tiết mục, phần; nét Kldt (của bản xô nát); 3. đ|a vị, chức vụ, việc làm, chúc trách, ghế, phục vụ; 4. một biên chế; éine Stellet =, éin- sparen giâm một biên ché; 5. cắp, bậc, thiết chế, thể chế, cơ quan; 6. trạm, đếm, đài, sỏ, phòng, chỗ, địa điểm.
Charakter /m -s, -tére/
1. tính tình, tính khí, tính nết, tư chất, tính cách, cá tính, bản tính; Charakter ein Mann uon Charakter người có bản tính; 2. tính cách, chí khí; 3. nhân cách, nhân phẩm; 4. hàm, cắp, bậc, cáp bậc, quan hàm, quân hàm; 5. lôi hành văn, bút pháp, lói văn, thể văn, vắn thể, văn tự, văn phong, văn pháp; 6. (in) chũ, chì, mô.
bewilligen /vt/
1. thuận tình, bằng lòng, tán thành, cho phép, die Forderungen bewilligen thỏa mãn yêu sách; 2. bỏ tiền ra, xuât tiền ra, xuắt tiền, cắp tiền, giao, cắp, chuyển giao, cắp cho, ban cho; Kredit - cho ai vay.
Rang /m -(e)s, Räng/
m -(e)s, Ränge 1. cáp bậc, cắp, bậc, hàm, hạng; ein Gelehrter von Rang nhà bác học có tên tuổi; ein Mann von - und Würden ngưòi nổi tiếng; j-m den Rang streitig machen 1) cạnh tranh, ganh đua, đua tranh; 2) trội hơn ai; j-m den Rang ablaufen Ịábrennen] vượt hơn, trội hơn; 2. cáp, loại, hạng (hàng hóa V.V.); ein Ereignis ersten Rang es sự kiện quan trọng nhát; 3. (sân khấu) tầng, lóp.