dienstmäßig /a/
thuộc về] chúc vụ, công vụ, công tác, công việc; đồng phục.
Dienstobliegenheit /f =, -en/
nhiệm vụ, chúc vụ, chúc trách, công vụ;
Bestallung /f =,/
1. [sự] bổ nhiệm, chỉ định, bổ nhiệm; 2. chúc vụ; 3. lương, tiền lương.
Dienststellung /f =, -en/
1. chúc, chúc vụ, chúc vị, cương vị; vị trí, địa vị, hàng; 2. chúc năng, trách nhiệm phục vụ; Dienst
Position /f =, -en/
1. vị trí, địa điểm, địa thế; 2. địa vị, chúc vụ; 3. đều, điều khoản (của ngân sách).
Würde /f =, -n/
1. Uu điểm, phẩm chắt, mặt tót, phẩm giá, phẩm cách; 2. cắp, bậc, hàm, chúc vụ, danh hiệu; -
Stellung /f =, -en/
1. tư thế, thế; 2. vị trí (chòm sao); 3. hoàn cảnh, tình hình, cục diện, tình huống, trạng huống; 4. chúc vụ, địa vị, cương vị, ghế, chỗ; 5. quan điểm, ý kiến; 5. (quân sự) vị trí.
Amtsgeschäft /n -(e)s, -e/
chúc trách, chúc VỤ;