TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế

thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điện thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời kì Eocene ~ thế Eoxen glacial ~ thời kì sông băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kì băng hà Mindelian glacial ~ thời kì sông băng Minđeli recent ~ thời kì mới terrace ~ thời kì tạo thềm Wurmian ~ thời kì sông băng Vuocmi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dười chỗ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thế vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thế là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoán vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiềm lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế giới vĩnh cửu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngàn vạn năm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất tận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cùng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái thế

cái thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
điện thế

điện thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thay thế

thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tư thế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt trành súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thế cháp

thuyyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh... trồng nơi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiến cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schlag ~ giáng cho ai một đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện cho ai một cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
như thế

như thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thế đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đển đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ù thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì vậy cho nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so daß... như vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

néu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếu như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dịa thế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịa thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
pron dem như thế

pron dem như thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thế

potential

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

epoch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 displace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

repetitivelặp replacethay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

replacementsự thay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

displace

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lifetime

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

world

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

generation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

substitute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

potential function

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aeon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái thế

 substituded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substituent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điện thế

 potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thay thế

substitute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thế

Potential

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Macht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einfluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

statt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

an Stelle für

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ersetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vertreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wilt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jahrhundert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Generation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitraum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

1

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Position

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich auf seinen Einfluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sosein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

potentiell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Substitution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

substituieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điện thế

Potential

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thay thế

ersetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tư thế

Stellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thế cháp

versetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
như thế

so

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dịa thế

Standpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
pron dem như thế

ebensolcher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thế

Position

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

posture

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alternative Verzweigung

Phân nhánh thay thế

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Welt ohne Gedächtnis ist eine Welt der Gegenwart.

Một thế giới không hồi ức là thế giới của hiện tại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A world without memory is a world of the present.

Một thế giới không hồi ức là thế giới của hiện tại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Einzelne Rohre nicht oder nur aufwändig austauschbar

Ống không thể thay thế hoặc thay thế rất phức tạp

Trendbestimmung

Xác định xu thế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chemisches Potential

hóa thé, thế hóa học;

einen Schüler versetzen

chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí,

j-n in Freude versetzen

làm ai hoan hỉ;

einen Schlag [einen Stoß] versetzen

giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

er aß so viel, daß er krank wurde

nó ăn nhiều đến nỗi bị đau bụng; 3. (cổ) néu, nếu như, ví như.

uom Standpunkt der

Wissenschaft

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soso, du warst also gestern krank

thể, hôm qua mày bị ốm.

so, das wäre geschafft

thế là xong rồi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aeon

Thế, thời đại, thế giới vĩnh cửu, ngàn vạn năm, bất tận, vô cùng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

potential

thế, điện thế, tiềm năng, tiềm lực

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstellung /f =, -en (toán)/

sự, phép] thế, hoán vị.

potentiell /a/

thuộc] thế, tiềm lực.

Potential /n -s, -e/

1. (vật lí) thế, diện thé; chemisches Potential hóa thé, thế hóa học; elektrochemisches - thế điện hóa; 2. (nghĩa bóng) tiềm lực.

Substitution /f =/

sự] thế, thay thế, thay chân, thế chân; (toán) sự thế, phép thế.

substituieren /vt/

thế, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; (toán) thay, thế.

Stellung /f =, -en/

1. tư thế, thế; 2. vị trí (chòm sao); 3. hoàn cảnh, tình hình, cục diện, tình huống, trạng huống; 4. chúc vụ, địa vị, cương vị, ghế, chỗ; 5. quan điểm, ý kiến; 5. (quân sự) vị trí.

Lage /f =, -n/

1. vị trí, địa vị, địa điểm, tư thế, thế; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huổng, trạng huống, bối cảnh, bầu không khí; 3. tầng, lỏp, thó, vỉa; Lage Erz lóp mỏ; 4. chồng, xắp, tập (giắy....); 5. (quân sự) loạt [súng, đạn] trành súng; 6. (nhạc) âm, thanh, bộ điều tiết, khoảng âm; 7. (nấu ăn) phần, suất, khẩu phần, phần ăn, suất ăn.

versetzen /vt/

1. thuyyên chuyển, chuyển dịch, điều đông, thuyên, chuyển, đổi, điều; einen Schüler versetzen chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí, đặt lại, kê lại; 3. đanh... trồng nơi khác, ra ngôi, cáy (cây); 4. (in A)làm cho, khiến cho; j-n in Freude versetzen làm ai hoan hỉ; in Begeisterung - làm phấn khỏi; 5.: einen Schlag [einen Stoß] versetzen giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

so /I adv/

1. như thế, như vậy, thế, như thế đấy, thé đó; so ist es! chính thế!; 2. hết súc, rát đỗi, quá đỗi, quá chừng, thật là, đển đỗi, đến múc; so lange, bis..., so lange, daß... cho đến khi; so schnell wie [als] m öglich càng nhanh càng tốt; so gut wie nichts hầu như không có gì; schon so und so oft đã nhiều lần; noch so klúge Menschen chính những ngưòi thông mình nhát; II cj 1. cho nên, do đó, ù thế, vì vậy, vì vậy cho nên; 2. so daß... như vậy, như thế, cho nên, do đó, thành thử; er aß so viel, daß er krank wurde nó ăn nhiều đến nỗi bị đau bụng; 3. (cổ) néu, nếu như, ví như.

Standpunkt /m -(e)s,/

1. vị trí, dịa thế, thế; 2. quan điểm; uom Standpunkt der Wissenschaft aus theo quan điểm khoa học.

ebensolcher

pron dem như thế, thế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einsetzen /vt/TOÁN/

[EN] substitute

[VI] thay, thế (giá trị trong công thức, nghiệm vào phương trình)

Potential /nt/V_LÝ/

[EN] potential function, potential

[VI] thế, hàm thế

Potential /nt/VT&RĐ/

[EN] potential

[VI] thế, điện thế

ersetzen /vt/TOÁN/

[EN] substitute

[VI] thay thế, thế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sosein /das (Philos.)/

(tỏ ý mỉa mai hay ngờ vực) thế;

thể, hôm qua mày bị ốm. : soso, du warst also gestern krank

so /weit sein (ugs.)/

(thường được nhấn mạnh) thế; thế là;

thế là xong rồi. : so, das wäre geschafft

Potential /das; -s, -e/

(Physik) điện thế; thế;

Từ điển Tầm Nguyên

Cái Thế

Cái: trùm, thế: đời. Suốt trong một đời không ai địch nổi. Hạng Vương: Lực bạt sơn hề, khí cái thế (Sức nhổ núi hề, Khi trùm đời). Anh hùng cái thế phút đâu lỡ làng. Lục Vân Tiên

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thế

lifetime, world, generation

Từ điển toán học Anh-Việt

repetitivelặp replacethay

thế

replacementsự thay

thế

displace

dười chỗ; thế

potential

thế, thế vị

Từ Điển Tâm Lý

THẾ

[VI] THẾ

[FR] Position, posture

[EN]

[VI] Vị trí, với những mối tương quan giữa các bộ phận của cơ thể, giữa chủ thể và đối tượng. Như trong thế đứng , thế ngồi, giữa các bộ phận, đầu, hai chi trên, hai chi dưới, có những mối tương quan nhất định. Trong lao động, đứng trước công cụ hay vật liệu, trong chiến đấu đứng trước đối thủ, chủ thể ở vào một thế nhất định, thuận lợi hay bất lợi. Lực yếu mà thế mạnh, hiệu quả vẫn cao. Lực mạnh thế yếu vẫn thua. Tổng hòa các mối quan hệ xã hội của một người là cái “thế”, thân thế của người ấy liên quan đến thân phận, thân thể. Phân tích ra, có ba yếu tố: - Thành phần xã hội, nghề nghiệp gì, ở tầng lớp giai cấp nào; - Cương vị, sang hèn, có quyền hạn đến đâu (cương vị lãnh đạo thứ dân) (statut). - Vai trò (rôle), trong thực tế có ảnh hưởng ít hay nhiều đối với xã hội. Có thể có cương vị cao mà vai trò kém và ngược lại. Chỗ đứng bấp bênh là thất thế. Thế là một từ có tính tổng hợp, có tính động, khác với ba từ: thành phần, cương vị, vai trò có tính phân tích và tĩnh, một bên do trực giác hỗn hợp, một bên do phân tích rõ ràng mà hình thành. Thế là một từ truyền thống, ba từ kia chỉ những khái niệm của tâm lý học khoa học, mỗi bên đều có ưu nhược điểm, kết hợp cả hai thành một hệ thuật ngữ hoàn chỉnh. Tư thế có thể nói về mặt tâm lý xã hội cũng như về mặt thân thể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displace, electric potential

thế

 substituded, substituent /toán & tin/

cái thế

 potential /y học/

điện thế, thế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thế

thế

1) như thế so ' , auf diese Weise, derart;

2) anh làm gì was machst du denn?;

3) Kraft f, Macht f, Einfluß m, Gewicht n;

4) tinh thế Lage f, Situation f, Umstände m/pl;

5) (an)statt, an Stelle für; ersetzen vi, vertreten vt;

6) Wilt f;

7) Jahrhundert n;

8) Generation f; Zeitraum m; 1

9) Position f.

thế

sich auf seinen Einfluß (hoặc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

potential

thế, thế vị ~ energy thế năng ~ natural vegetation th ảm thự c vật tiềm tàng accelerating ~ thế tăng tốc attraction ~ thế hấp dẫn biotic ~ thế sinh học capillar ~ thế năng mao quản electric ~ thế điện electrostatic ~ thế tĩnh điện excitation ~ thế kích thích gravitational ~ thế trọng lực ionization ~ thế ion hoá magnetic ~ thế từ, từ thế nutritive ~ thế dinh dưỡng protective ~ thế bảo vệ reproductive ~ thế sinh sản scalar ~ thế vô hướng stationary ~ thế tĩnh thermal ~ thế nhiệt thermodynamic ~ thế nhiệt động tidal ~ thế triều velocity ~ thế vận tốc natural earth~ thế tự nhiên của đất open flow~ thế tối đa của một giếng spontaneous~ thế tự phát

epoch

thế, thời kì Eocene ~ thế Eoxen glacial ~ thời kì sông băng, thời kì băng hà Mindelian glacial ~ thời kì sông băng Minđeli recent ~ thời kì mới terrace ~ thời kì tạo thềm Wurmian ~ thời kì sông băng Vuocmi