lombardieren /vt/
1. cầm, cầm cố, cầm đỢ; dợ; 2. cho vay có cầm đồ.
versetzen /vt/
1. thuyyên chuyển, chuyển dịch, điều đông, thuyên, chuyển, đổi, điều; einen Schüler versetzen chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí, đặt lại, kê lại; 3. đanh... trồng nơi khác, ra ngôi, cáy (cây); 4. (in A)làm cho, khiến cho; j-n in Freude versetzen làm ai hoan hỉ; in Begeisterung - làm phấn khỏi; 5.: einen Schlag [einen Stoß] versetzen giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;
Versatz /m -es/
1. [sự] cầm cố, cầm đồ, cầm đỢ; etw. in - geben cầm cố, cầm đồ; 2. (mỏ) [sự] chèn lắp mô đã khai thác hét.