TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói

nói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháo chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán gẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xì xào bàn tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật phao tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòi nói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát đều đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát đơn điệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ràng buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húc nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ đóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đển gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói điêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói xáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ điêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu khống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem heráusbekommen 3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thốt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưởng trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thu đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thu dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lảm nhảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinem Herzen einen ~ geben tự kiểm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ép mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nói .

tháo yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nói chuyên

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận kỹ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi ý kién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cúu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
án fangen zu ~ nói về...

án fangen zu ~ nói về...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội thoại vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đanh... trồng nơi khác

thuyyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh... trồng nơi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiến cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schlag ~ giáng cho ai một đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện cho ai một cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nói

copple

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 say

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nói

sagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich wenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

re

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plappern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zischeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

redefreudig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herieiem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Relaxation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenschmieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kohärent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingeschaltet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anknüpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nacherzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

querulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenstoß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spleißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorplaudem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rede

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nói .

abspannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nói chuyên

durchsprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
án fangen zu ~ nói về...

sprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đanh... trồng nơi khác

versetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Das sagst du jedes Jahr, Josephine«, sagt die andere Frau lächelnd.

Josephine, năm nào chị cũng nói thế cả, bà kia mỉm cười nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You say that every year, Josephine,” the other woman says and smiles.

“Josephine, năm nào chị cũng nói thế cả”, bà kia mỉm cười nói.

“We could,” says Einstein.

“Được thôi”, Einstein nói.

“Eat,” says Besso.

“Ăn đi”. Besso nói.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Jaa, sagte Schneewittchen, von Herzen gern!"

Bạch Tuyết nói: Vâng, thực lòng mà nói, em cũng muốn vậy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n ganz taub [wirr] reden

bắt chuyện; von sich ~

wie man zu sagen pflegt

như ngưòi ta nói; 2. gợi ra, gây ra;

dagegen ist nichts zu sagen

không thể phản đói điều này; ỹ-m

etw. sagen lassen

chuyển giao, truyền đạt;

j-m seine Meinung sagen

thể hiện quan điểm của mình cho ai;

j -m guten Morgen sagen

chúc ai một buổi sáng tốt lành; 3. có nghĩa là, tức là, nghĩa là;

Entschuldigungen vorbringen

xin lỗi;

Wünsche vorbringen

chúc mừng, chúc.

Buch heraus bringen

xuất bản sách; 4. tẩy (vểt bẩn); 5. phát âm, đọc, nói, thốt lên, phát triển; ~

fm in die Rede fallen

ngắt lời, cắt lôi, cưóp lởi, nói tranh; 2. [bài] tham luận, diễn văn, diễn tù, báo cáo; eine ~

indirekte [abhängige] Rede

lôi nói gián tiếp,

j-m einen Stoß I gében

xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng);

seinem Herzen einen Stoß I geben

tự kiểm ché, tự ép mình.

Welle sprechen

truyền trên làn sóng...;

aufj-n, aufetw. (A)zu sprechen kommen

bắt chuyện, nói về (gì);

Urteil sprechen

tuyên án;

einen Schüler versetzen

chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí,

j-n in Freude versetzen

làm ai hoan hỉ;

einen Schlag [einen Stoß] versetzen

giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spre chen lernen

học nói

deutlich sprechen

nói rõ ràng.

stundenlang reden

nói hàng giờ liền

kein Wort reden

không nói một lời nào

er redete nur Unsinn

nó nói toàn chuyện nhảm nhí

lass die Leute reden

hãy để mặc thiên hạ nói gì thì nói

(Spr.) Reden ist Silber, Schweigen ist Gold

nói là bạc, im lặng là vàng', gut reden haben: nói thì dễ lắm.

er nannte den Preis

anh ta nói giá bán.

nur Unsinn plappem

chl nói chuyện tầm phào.

du sollst nicht immer “verflucht” sagen

con không được luôn miệng nói “quỷ tha ma bắt” như thể

so etwas sagt man nicht

người ta không nói (thiếu lịch sự, thô lễ) như thế

das ist leichter gesagt als getan

nói dễ hơn làm

das kann man/kannst du laut sagen (ugs.)

chắn chắn là đúng

gesagt, getan

nói là làm

das sagt sich so leicht (ugs.)

trông thì dễ thế (nhưng khó thực hiện)

[ach] was sage ich

tôi đã bẳo là không đúng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

redefreudig /a/

thích] nói, phát biểu; rede

Reden /n -s/

sự] nói, lòi nói.

abspannen /vt/

1. tháo yên cương (ngựa); 2. (kĩ thuật) nói (lò xo).

herieiem /vt/

1. nói; [nói] lẩm bẩm, lẩm nhẩm, lắp bắp, lúng búng, lầu bầu, càu nhàu; 2. hát đều đểu, hát đơn điệu.

angehen /I vt/

1. kêu gọi, nói, hỏi, nhò, xin;

Relaxation /f = (kĩ thuật)/

sự] tích thoát (điện), lơi, nói, phục hồi.

zusammenschmieden /vt/

1. rèn, nói; 2. gông, xích, cùm lại; -

kohärent /a (vật lí)/

liên kết, ràng buộc, nói, nhất quán.

eingeschaltet /ỉpartỉl/

ỉpartỉl 1. [để] lắp vào, lồng vào, đặt vào; 2. (điện) [đươc] nói, mắc vào; II a nhuận (về năm, tháng...).

Anknüpfung /f =, -en/

1. [sự] trói buộc, ràng buộc, nói; 2. [sự] bắt đầu, khỏi đầu.

aussprechen /I vt/

1. phát âm, nói; 2. nói lên, phát biểu, bày tỏ;

nacherzählen /vt/

1. kể lại, thuật lại, phóng thuật, lược thuật; 2. (j -m) nói (cái gì về ai)

reden /vt, vi/

nói, nói chuyện, đàm đạo, thảo luận, đàm luận; sich héiser reden [bi] khản tiéng (vì nói); j-n ganz taub [wirr] reden bắt chuyện; von sich reden machen chú ý đến mình.

querulieren /vi/

tó giác, cáo giác, vu không, vu oan, vu cáo, nói (ỉêu.

sagen /vt/

1. nói; wie man zu sagen pflegt như ngưòi ta nói; 2. gợi ra, gây ra; es ist nicht zu wie... không thể gợi ra như...; dagegen ist nichts zu sagen không thể phản đói điều này; ỹ-m etw. sagen lassen chuyển giao, truyền đạt; j-m seine Meinung sagen thể hiện quan điểm của mình cho ai; j -m guten Morgen sagen chúc ai một buổi sáng tốt lành; 3. có nghĩa là, tức là, nghĩa là; das hat nichts zu sagen điều đó không có nghĩa gì; ♦ sage und schreibe đúng từng chữ, đúng nguyên văn; sage und schreibe tausend Marks viết bằng chũ thường: một nghìn mác; ich habe ihn sage und schreibe zehnmal angerufen tôi gọi điện thoại đúng mưòi lần.

Zusammenstoß /m -es, -Stöße/

1. [sự] đụng chạm, va chạm, đâm nhau, húc nhau, chọi nhau; 2. [mối, đưòng] nói, ghép; [chỗ] hợp lưu, hội lưu, ngã ba sông.

schnüren /vt/

1. buộc dây, thắt dây, thắt chặt, nói, chắp; trói; 2. xâu, xô, xiên;

spleißen /1 vt/

1. chẻ đóm; 2. (kĩ thuật) tinh chế, tinh luyện (đông); 3. (hàng hải) nói, tiếp, đan, bện, tết; II vi (s) [bị] nứt, rạn, nút ra, nút nê, võ ra, bị đập võ, bị ghè vô.

treten /vi (s)/

vi (s) (an A) 1. đển gần; 2. kêu gọi, nói, nhò, xin, hói; 3. bắt đầu, khỏi đầu, bắt tay vào; -

vorbringen /vt/

1. phát âm, đọc, nói, phát biểu, tuyên đọc; 2. đưa ra, đề ra, dẫn ra, đề đạt; Entschuldigungen vorbringen xin lỗi; Wünsche vorbringen chúc mừng, chúc.

vorplaudem /vt (fm)/

vt (fm) nói, không, nói oan, nói điêu, nói xáu, đổ điêu, đổ oan, vu oan, vu cáo, vu khống.

herausbringen /vt/

1. mang... ra, đem... ra; 2. xem heráusbekommen 3; 3. sản xuất, chế tạo; ein Buch heraus bringen xuất bản sách; 4. tẩy (vểt bẩn); 5. phát âm, đọc, nói, thốt lên, phát triển; heraus

Rede /f =, -n/

1. câu chuyện; [cuộc] nói chuyên, đàm thoại, hội thoại, đàm luận, đàm đạo; ungebundene Rede văn xuôi, tản văn; gebundene Rede thơ ca; die Rede auf etw. (A) bringen nói mãi về cái gì; fm in die Rede fallen ngắt lời, cắt lôi, cưóp lởi, nói tranh; 2. [bài] tham luận, diễn văn, diễn tù, báo cáo; eine Rede halten đọc diễn văn [báo cáo]; 3. [sự] báo cáo, tưởng trình; giải đáp; 4. (văn phạm) [cách] phát âm, nói; direkte {unabhängige] - lối nói trực tiếp; indirekte [abhängige] Rede lôi nói gián tiếp,

besprechen /vt/

1. nói, thảo luận; 2. cho nhận xét, nhận xét, phê bình; 3. nói thu đĩa, nói thu dây; 4. nói lảm nhảm;

sprechend /a/

1. [đang] nói; 2. hùng hồn, hùng biện, biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, hiển nhiên, rõ ràng, rành rành, minh bạch, phân minh, kì lạ, lạ lùng (giông nhau).

Stoß I /m -es, Stöße/

m -es, Stöße 1. [cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; j-m einen Stoß I gében xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng); 4.dòn, cú, vỗ; ein " mit dem Fuß cú da, cú đạp; 5. cơn, trận, làn (gió); 6. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nói; 7. (mỏ) tuông bên, tuông cạnh; 8. đuôi; 9. (nghĩa bóng) seinem Herzen einen Stoß I geben tự kiểm ché, tự ép mình.

durchsprechen /vt/

bàn luận, thảo luận kỹ càng, bàn bạc cẩn thận, hội đàm, nói chuyên, trao đổi ý kién, nói, bàn, phân tích, xem xét, nghiên cúu.

sprechen /I vi (mit fm IiberA hoặc uon D) nói, nói chuyên, hội thoại, đàm đạo, trao đổi, phát biểu; über Welle ~ truyền trên làn sóng...; aufj-n, aufetw. (A)zu ~ kommen bắt chuyện, nói về (gì);/

I vi (mit fm IiberA hoặc uon D) nói, nói chuyên, hội thoại, đàm đạo, trao đổi, phát biểu; über Welle sprechen truyền trên làn sóng...; aufj-n, aufetw. (A)zu sprechen kommen bắt chuyện, nói về (gì); án fangen zu 1. nói, bảo, báo, chứng tỏ, cho là; ein Urteil sprechen tuyên án; Recht - 1, thông qua nghị quyết; 2, tuyên bố bản án; 2. nói chuyện, hội thoại vói; 3.(au/A)ghi âm.

versetzen /vt/

1. thuyyên chuyển, chuyển dịch, điều đông, thuyên, chuyển, đổi, điều; einen Schüler versetzen chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí, đặt lại, kê lại; 3. đanh... trồng nơi khác, ra ngôi, cáy (cây); 4. (in A)làm cho, khiến cho; j-n in Freude versetzen làm ai hoan hỉ; in Begeisterung - làm phấn khỏi; 5.: einen Schlag [einen Stoß] versetzen giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/

nói;

học nói : spre chen lernen nói rõ ràng. : deutlich sprechen

re /.den (sw. V.; hat)/

nói;

nói hàng giờ liền : stundenlang reden không nói một lời nào : kein Wort reden nó nói toàn chuyện nhảm nhí : er redete nur Unsinn hãy để mặc thiên hạ nói gì thì nói : lass die Leute reden nói là bạc, im lặng là vàng' , gut reden haben: nói thì dễ lắm. : (Spr.) Reden ist Silber, Schweigen ist Gold

nennen /[’nenon] (unr. V.; hat)/

nói; cho biết;

anh ta nói giá bán. : er nannte den Preis

plappern /[’plaporn] (sw. V.; hat)/

(ugs abwer tend) kháo chuyện; tán gẫu; nói;

chl nói chuyện tầm phào. : nur Unsinn plappem

sagen /(sw. V.; hat)/

nói; bày tỏ ý kiến; phát biểu (äußern);

con không được luôn miệng nói “quỷ tha ma bắt” như thể : du sollst nicht immer “verflucht” sagen người ta không nói (thiếu lịch sự, thô lễ) như thế : so etwas sagt man nicht nói dễ hơn làm : das ist leichter gesagt als getan chắn chắn là đúng : das kann man/kannst du laut sagen (ugs.) nói là làm : gesagt, getan trông thì dễ thế (nhưng khó thực hiện) : das sagt sich so leicht (ugs.) tôi đã bẳo là không đúng : [ach] was sage ich

zischeln /['tsijaln] (sw. V.; hat)/

xì xào bàn tán; bí mật phao tin; nói (sau lưng);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 say, speak /xây dựng/

nói

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nói

sagen vt, sprechen vt, reden vt, vi, sich wenden, anreden vt; nói trước bước không tói mann soll den Tag nicht vor Abend loben (t.ngữ); tôi không có gi dề nói ich habe nichts zu sagen; dã nói ĩà làm gedacht, getan (t.ngữ); hay nói schwatzen vi; không nói schweigen vi; lời nói Rede f; thích nói gesprächig (a); tiếng nói Wort n, Sprache f; xin nói um das Wort bitten nói ấp úng stottern vt, lallen vt, vi nói ba hoa schnattern vi, plappern vi, prahlen vi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

copple

nói