TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thốt lên

thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ nỗi lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem heráusbekommen 3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thốt lên

herausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herauskriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iosschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buch heraus bringen

xuất bản sách; 4. tẩy (vểt bẩn); 5. phát âm, đọc, nói, thốt lên, phát triển; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Aufregung konnte sie kein Wort herausbringen

trong cơn xúc động, bà ấy không nói được lời nào.

sie hat sich bei ihrer Mutter darüber ausgesprochen

cô ấy đã tâm sự với mẹ về chuyện ấy. 1

“Wie schön!”, rief er begeistert aus

“Ôi, đẹp quá!”, anh ta kêu lén thán phục.

ein Seufzer entrang sich seiner Brust

một tiểng thu dài bật ra từ lồng ngực hắn.

nun schieß schon los!

giờ thì nói đi nào!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausbringen /vt/

1. mang... ra, đem... ra; 2. xem heráusbekommen 3; 3. sản xuất, chế tạo; ein Buch heraus bringen xuất bản sách; 4. tẩy (vểt bẩn); 5. phát âm, đọc, nói, thốt lên, phát triển; heraus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbringen /(unr. V.; hat)/

thốt lên; phát âm;

trong cơn xúc động, bà ấy không nói được lời nào. : vor Aufregung konnte sie kein Wort herausbringen

herauskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thốt lên; bật lên (tiếng );

aussprechen /tỏ ý chống lại ai/việc gì; sich gegen Atomwaffen aussprechen/

thốt lên; bày tỏ nỗi lòng;

cô ấy đã tâm sự với mẹ về chuyện ấy. 1 : sie hat sich bei ihrer Mutter darüber ausgesprochen

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

phát âm; đọc; thốt lên;

ausrufen /(st. V.; hat)/

thốt lên; kêu lên; la lên;

“Ôi, đẹp quá!”, anh ta kêu lén thán phục. : “Wie schön!”, rief er begeistert aus

entringen /(st. V.; hat) (geh.)/

bật lên; thốt lên; bật ra;

một tiểng thu dài bật ra từ lồng ngực hắn. : ein Seufzer entrang sich seiner Brust

Iosschießen /(st. V.) (ugs.)/

(hat) bắt đầu nói; thốt lên; nói ra;

giờ thì nói đi nào! : nun schieß schon los!