Brenne /í =, -n (kĩ thuật) (sự)/
í =, -n tẩy, rửa; chất cầm màu, chất cắn màu.
herausmachen /vt/
tẩy, tẩy sạch (vết bẩn);
abradieren /vt/
cạo, cạo sạch, tẩy, xóa.
laxieren /I vt,/
tẩy, xổ, uổng thuốc nhuận tràng; II vi bị đi nỉa [ỉa chảy, lạnh bụng, tháo dạ].
radieren /vt/
1. tẩy, xóa; 2. khắc, chạm trổ (trên đồng).
fortwischen /vt/
lau, chùi, lau chùi, tẩy, xóa; -
abreiben /vt/
1. tẩy, xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) cọ nhẵn, lau chùi; mài nghiền, ra bột; 3. (y) xoa bóp;
~ bleibenbringen /vt/
1. mang... đi, đem... theo, mang theo; 2. tẩy, khủ; 3. trồng, vun trồng (hoa);
ätzen II /vt/
tẩy, rửa, ăn mòn, ngâm axit, tẩm thực; cháy xém, khắc, chạm, trổ; 2. làm hỏng, ăn.
Ausradiening /f =, -en/
1. [sự] cạo cọ, nạo, tẩy; 2. [sự] tiêu diệt, thủ tiêu, loại trừ, xóa bỏ.
tilgen /vt/
1. thanh toán, trang trải, trả xong, trả hét; 2. sửa chữa, chuộc (lỗi); 3. tẩy (vét bẩn); nicht zu tilgen không tẩy sạch được; 4. (thương) khấu hao; mua lại; eine Schuld - xong nợ.
verwischen /vt/
1. tẩy, xóa (bức vẽ); 2. (nghĩa bóng) xóa nhòa, làm lu mò, lắp liểm, che lắp, che giấu, che đậy;
ausmachen /vt/
1. kết thúc, xong; dàn xếp (việc tranh cãi); 2. tẩy (vét bẩn); 3. tắt (đèn); dập (lửa); 4. lấy ra, rút ra, móc ra; 5.bóc vỏ, cạo vỏ;
herausbringen /vt/
1. mang... ra, đem... ra; 2. xem heráusbekommen 3; 3. sản xuất, chế tạo; ein Buch heraus bringen xuất bản sách; 4. tẩy (vểt bẩn); 5. phát âm, đọc, nói, thốt lên, phát triển; heraus
Beize /f =, -n/
1. [sự] tẩy, rủa (bằng hóa chất), chắt cầm màu, chất cắn màu, sự tẩm chất cắn màu, dung dịch kiềm, dung dịch ăn mòn (ăn da...); phèn; 2. [cuộc] đi săn dùng chim ưng.
löschen I /ỉ vt/
1. dập tắt, tắt, thổi; Kalk löschen I tôi vôi; 2.: den Durst * giải khát, uống đã khát; 3. tẩy, xóa; 4. thấm khô, hút khô; 5. (thương mại) hủy bỏ, bâi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, thanh toán, trang trải; II vi (s) (thơ ca) tắt.
Weggehenkriegen /vt/
1. loại trừ, khử... bỏ, tẩy... bỏ, tẩy, khử; 2. làm xao lãng, làm lãng quên, làm... lãng đi, đánh lạc; 3. nhận, lĩnh, tiép nhận, nhận được; 4. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò, dò hỏi, dò xét, dò la.
Radiergummi /m -s, = u -s/
cái tẩy; ein - gummi für Tinte [cái, hòn] tẩy mực; -