Việt
chất cắn màu
chất khắc ăn mòn
chất tẩy gỉ
chất màu
tẩy
rủa
chắt cầm màu
sự tẩm chất cắn màu
dung dịch kiềm
dung dịch ăn mòn
đi săn dùng chim ưng.
Anh
etchant mordant
pickle
stain
Đức
Beize
Beize /f =, -n/
1. [sự] tẩy, rủa (bằng hóa chất), chắt cầm màu, chất cắn màu, sự tẩm chất cắn màu, dung dịch kiềm, dung dịch ăn mòn (ăn da...); phèn; 2. [cuộc] đi săn dùng chim ưng.
Beize /f/CNSX/
[EN] etchant mordant, pickle, stain
[VI] chất khắc ăn mòn, chất cắn màu, chất tẩy gỉ, chất màu