TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etchant mordant

chất khắc ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất cắn màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tẩy gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

etchant mordant

etchant mordant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pickle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

etchant mordant

Beize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beize /f/CNSX/

[EN] etchant mordant, pickle, stain

[VI] chất khắc ăn mòn, chất cắn màu, chất tẩy gỉ, chất màu