TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stain

vết bấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm biến màu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị gĩ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

: nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự nhiên của gỗ hoặc sự biến đổi màu do vi sinh vật

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

kim loại hay hóa chất tạo ra.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

vết bẩn

 
Tự điển Dầu Khí

tô màu

 
Tự điển Dầu Khí

dính bẩn

 
Tự điển Dầu Khí

Vết ố

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Vết dơ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vết lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm đốm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhuộm màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nhiễm màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhiễm bẩn màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vấy bẩn màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gỉ đồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết đốm gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất khắc ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất cắn màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tẩy gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất nhuộm màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stain

stain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discolouration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weathering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discoloured heartwood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

red heart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

soil

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

aerugo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

etchant mordant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pickle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stain

Fleck

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbenfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fleckig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beizmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Holzfärbemittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfärbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwitterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blindwerden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Falschkern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotfäule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotkern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roter Kern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

makulieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verderben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vernichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmutzfleck

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verfärben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grundieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rost

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

stain

tache colorée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mordant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colorant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dyscoloration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

altération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attaque atmosphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attaque par les agents atmosphériques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coeur rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maculer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stain

chất nhuộm màu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verfärben /vt/C_DẺO/

[EN] stain

[VI] nhuộm màu

grundieren /vt/GIẤY/

[EN] stain

[VI] làm nhiễm màu

Farbstoff /m/GIẤY/

[EN] stain

[VI] sự nhiễm bẩn màu, sự vấy bẩn màu

Rost /m/CNSX/

[EN] aerugo, stain

[VI] gỉ đồng, vết đốm gỉ

Beize /f/CNSX/

[EN] etchant mordant, pickle, stain

[VI] chất khắc ăn mòn, chất cắn màu, chất tẩy gỉ, chất màu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stain

vết lõm (khuyết tật bề mặt), điểm đốm, gỉ, ăn mòn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STAIN

xem oil stain, spirit stain và water stain.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fleck

stain

Schmutzfleck

stain

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stain

Vết ố

stain,mark,soil

Vết dơ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stain /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Farbenfehler; fleckig

[EN] stain

[FR] tache colorée

stain /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Beize; Beizmittel

[EN] stain

[FR] mordant

stain /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Beize

[EN] stain

[FR] mordant

stain /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-WOOD/

[DE] Holzfärbemittel

[EN] stain

[FR] colorant

stain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fleck

[EN] stain

[FR] tache

discolouration,stain /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Verfärbung

[EN] discolouration; stain

[FR] dyscoloration; tache colorée

fade,stain,weathering /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Verwitterung

[EN] fade; stain; weathering

[FR] altération; attaque atmosphérique; attaque par les agents atmosphériques

bloom,dimming,stain /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Blindwerden

[EN] bloom; dimming; stain

[FR] impression

discoloured heartwood,red heart,stain /SCIENCE/

[DE] Falschkern; Rotfäule; Rotkern; roter Kern

[EN] discoloured heartwood; red heart; stain

[FR] coeur rouge

set off,smear,spot,stain

[DE] makulieren; verderben; vernichten

[EN] set off; smear; spot; stain

[FR] maculer

set off,smear,spot,stain /INDUSTRY/

[DE] makulieren; verderben; vernichten

[EN] set off; smear; spot; stain

[FR] maculer

Tự điển Dầu Khí

stain

  • danh từ

    o   vết bẩn

  • động từ

    o   tô màu

    o   dính bẩn

    §   iron stain : chứa những đốm sắt bẩn

  • Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

    Fleck

    [EN] stain

    [VI] (n): nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự nhiên của gỗ hoặc sự biến đổi màu do vi sinh vật, kim loại hay hóa chất tạo ra.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    stain

    vết bấn; làm biến màu, bị gĩ