TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết đốm gỉ

vết đốm gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gỉ đồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vết đốm gỉ

aerugo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 aerugo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vết đốm gỉ

Rost

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aerugo

gỉ đồng , vết đốm gỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rost /m/CNSX/

[EN] aerugo, stain

[VI] gỉ đồng, vết đốm gỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerugo

vết đốm gỉ

 stain

vết đốm gỉ

 aerugo, stain

vết đốm gỉ