TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fleck

: nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự nhiên của gỗ hoặc sự biến đổi màu do vi sinh vật

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

kim loại hay hóa chất tạo ra.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

vết nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đốm nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoa văn nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đốm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết đốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết khác màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạ dày bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fleck

stain

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spot

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fleck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speckle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blotch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fleck

Fleck

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fleck

tacheture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Fleck entfernen

tẩy một vết bẩn

einen Fleck auf der [weißen] Weste haben (ugs.)

có một vết nhơ trên áo (đã làm một điều gì trái pháp luật, đã làm chuyện không tốt).

die Katze hat einen weißen Fleck auf der Brust

con mèo có một đốm trắng trước ngực.

ich rührte mich nicht vom Fleck

tôi đứng yên một chỗ

nicht vom Fleck kommen

không tiến triển (với công việc)

am falschen Fleck

không thích hợp, không phù hợp

vom Fleck weg

ngay lập tức, nhanh chóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleck /[fick], der; -[e]s, -e/

đốm bẩn; vết bẩn; vết dơ;

einen Fleck entfernen : tẩy một vết bẩn einen Fleck auf der [weißen] Weste haben (ugs.) : có một vết nhơ trên áo (đã làm một điều gì trái pháp luật, đã làm chuyện không tốt).

Fleck /[fick], der; -[e]s, -e/

vết đốm; khoang; vá; vết khác màu;

die Katze hat einen weißen Fleck auf der Brust : con mèo có một đốm trắng trước ngực.

Fleck /[fick], der; -[e]s, -e/

(ugs ) chỗ; nơi; chốn; địa điểm (bestimmte Stelle, Punkt, Ort);

ich rührte mich nicht vom Fleck : tôi đứng yên một chỗ nicht vom Fleck kommen : không tiến triển (với công việc) am falschen Fleck : không thích hợp, không phù hợp vom Fleck weg : ngay lập tức, nhanh chóng.

Fleck /[fick], der; -[e]s, -e/

(landsch ) miếng vá; mảnh vá (Flicken);

Fleck /[fick], der; -[e]s, -e/

dạ dày bò; lòng bò; ruột (Kaldaune);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fleck /m/IN/

[EN] speckle

[VI] vết nhỏ, đốm nhỏ

Fleck /m/SỨ_TT/

[EN] freak

[VI] vệt, đốm

Fleck /m/KT_DỆT/

[EN] blotch, speckle

[VI] hoa văn nền, đốm, vết

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fleck

spot

Fleck

stain

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fleck /SCIENCE/

[DE] Fleck

[EN] fleck

[FR] tacheture

Fleck /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fleck

[EN] stain

[FR] tache

Từ điển Polymer Anh-Đức

spot

Fleck

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Fleck

[EN] stain

[VI] (n): nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự nhiên của gỗ hoặc sự biến đổi màu do vi sinh vật, kim loại hay hóa chất tạo ra.