Việt
vết nhỏ
đốm nhỏ
chấm nhỏ
dấu nhỏ.
dấu nhỏ
Anh
speckle
spot
Đức
Tüpfelchen
Fleck
Tüpfchen
das Tüpfelchen auf dem i
dấu châm trên chữ i, chút gia vị cho đủ.
Tüpfchen /das; -s, -/
chấm nhỏ; vết nhỏ; dấu nhỏ;
Tüpfelchen /[’tYpfalxan], das; -s, -/
dấu châm trên chữ i, chút gia vị cho đủ. : das Tüpfelchen auf dem i
Tüpfelchen /n -s, =/
chấm nhỏ, vết nhỏ, dấu nhỏ.
Fleck /m/IN/
[EN] speckle
[VI] vết nhỏ, đốm nhỏ
đốm nhỏ, vết nhỏ
speckle, spot