Việt
chấm nhỏ
vết nhỏ
dấu nhỏ.
dấu nhỏ
Đức
Tüpfelchen
das Tüpfelchen auf dem i
dấu châm trên chữ i, chút gia vị cho đủ.
Tüpfelchen /[’tYpfalxan], das; -s, -/
chấm nhỏ; vết nhỏ; dấu nhỏ;
das Tüpfelchen auf dem i : dấu châm trên chữ i, chút gia vị cho đủ.
Tüpfelchen /n -s, =/
chấm nhỏ, vết nhỏ, dấu nhỏ.