Việt
vết nhỏ
đốm nhỏ
tạo đốm
hoa văn nền
đốm
vết
Vết lốm đốm
làm lốm đốm
Anh
speckle
blotch
spot
Đức
sprenkeln
Fleck
Granulation
Granulationsmuster
Pháp
granularité
đốm nhỏ, vết nhỏ
Vết lốm đốm, làm lốm đốm
speckle, spot
speckle /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Granulation; Granulationsmuster
[EN] speckle
[FR] granularité; speckle
sprenkeln /vt/KT_DỆT/
[VI] tạo đốm
Fleck /m/IN/
[VI] vết nhỏ, đốm nhỏ
Fleck /m/KT_DỆT/
[EN] blotch, speckle
[VI] hoa văn nền, đốm, vết