Việt
tạo đốm
làm lốm đốm
nhuộm lấm tấm
Anh
speckle
mottle
marl
Đức
sprenkeln
marmorieren
melieren
Pháp
jasper
marmorieren,melieren,sprenkeln /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] marmorieren; melieren; sprenkeln
[EN] marl
[FR] jasper
sprenkeln /(sw. V.; hat)/
làm lốm đốm; nhuộm lấm tấm;
sprenkeln /vt/KT_DỆT/
[EN] speckle
[VI] tạo đốm