spot /giao thông & vận tải/
vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)
spot /toán & tin/
sự hiện có
spot /điện/
tạo thành vệt
spot /toán & tin/
tạo vết tạo đốm
spot /vật lý/
tạo vết tạo đốm
spot /xây dựng/
vạch dấu điểm dấu
spot
chỗ địa phương
spot /xây dựng/
vết điểm
spot /cơ khí & công trình/
vết nung dấu (chấm)
spot /toán & tin/
vết, đốm điểm
spot /xây dựng/
đố điểm (trang trí)
spot /dệt may/
tạo vết tạo đốm
spot /điện lạnh/
vùng điểm
speckle, spot
vết nhỏ
speckle, spot
tạo đốm
pinpoint, spot /toán & tin/
chấm
situs solitus, spot
vị trí bình thường của phủ tạng
punctum remotum, spot
điểm cực viễn
installment, instalment, spot
trả tiền ngay