TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spot

vị trí đỗ trực thăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiện có

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo thành vệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo vết tạo đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch dấu điểm dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ địa phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nung dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốm điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đố điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí bình thường của phủ tạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cực viễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trả tiền ngay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spot

 spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinpoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

situs solitus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punctum remotum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instalment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spot /giao thông & vận tải/

vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)

 spot /toán & tin/

sự hiện có

 spot /điện/

tạo thành vệt

 spot /toán & tin/

tạo vết tạo đốm

 spot /vật lý/

tạo vết tạo đốm

 spot /xây dựng/

vạch dấu điểm dấu

 spot

chỗ địa phương

 spot /xây dựng/

vết điểm

 spot /cơ khí & công trình/

vết nung dấu (chấm)

 spot /toán & tin/

vết, đốm điểm

 spot /xây dựng/

đố điểm (trang trí)

 spot /dệt may/

tạo vết tạo đốm

 spot /điện lạnh/

vùng điểm

speckle, spot

vết nhỏ

speckle, spot

tạo đốm

 pinpoint, spot /toán & tin/

chấm

situs solitus, spot

vị trí bình thường của phủ tạng

punctum remotum, spot

điểm cực viễn

 installment, instalment, spot

trả tiền ngay