Việt
vị trí đỗ trực thăng
Anh
spot
Đức
Hubschrauberlandeplatz
Hubschrauberlandeplatz /m/VTHK/
[EN] spot
[VI] vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thuỷ)
vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)
spot /giao thông & vận tải/