TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốm

đốm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc nốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết bẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng đất nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm dân cư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căm thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căm hòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căm ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán hòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cừu hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tật. tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói xáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoa văn nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấm chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm trên lông hay da con vật nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đốm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

như đốm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vết sặc sỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vệt trên sắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vị trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vấy bẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vá vỏ lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vữa trát chữa lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đốm .

đốm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đốm

maculae

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 blot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stigmatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tache

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blotch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speckle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

macula

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stigmatic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mottle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đốm .

geapielt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đốm

Placke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Odium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fleck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmutzpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scheckig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stigmatisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lack wird von der Korrosion unterwandert und es entstehen Flecken und irreparable Schäden.

Lớp sơn bị ăn mòn từ phía dưới, sinh ra những vết đốm và những hư hại không sửa chữa được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein fremdes Gesicht im Spiegel, grau an den Schläfen.

Một khuôn mặt lạ trong gương, hai bên thái dương đốm bạc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A strange face in the mirror, gray at the temples.

Một khuôn mặt lạ trong gương, hai bên thái dương đốm bạc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Black Specks

Đốm đen

Stippen

Đốm nhỏ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein bláuer Heck

[cái] vét bầm, vết thâm, vết thâm tím, vét tìm bầm;

ein weißer Heck im Áuge

nhài quạt trên mắt;

blinder Heck

(giải phẫu) vết mỏ (của mắt), 3. mảnh ruộng, miếng đất nhỏ;

den Heck neben das Loch setzen

làm cẩu thả; das

Herz auf dem rechten Heck haben

là ngưòi chân chính (tót, hiền), có quan điểm đúng đắn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mottle

vết, vết sặc sỡ, vệt trên sắt, đốm

spot

chỗ, vị trí, vết, vệt, đốm, vết bẩn, vấy bẩn

patch

tấm phủ, tấm nối, vá vỏ lò, vữa trát chữa lò, đốm, tập, đám, mảnh vụn, mảnh vá

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đốm,có đốm,như đốm

[DE] stigmatisch

[EN] stigmatic

[VI] (thuộc) đốm; có đốm, như đốm

đốm,có đốm,như đốm

[DE] stigmatisch

[EN] stigmatic

[VI] đốm; có đốm, như đốm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheckig /(Adj.)/

(thú) lang; khoang; đốm; lấm chấm (gescheckt);

Abzeichen /das; -s, -/

(Viehzucht) vết; đốm; chấm trên lông hay da con vật nuôi;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

macula

Vết, chấm, đốm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fleck /m/SỨ_TT/

[EN] freak

[VI] vệt, đốm

Punkt /m/GIẤY/

[EN] dot

[VI] chấm, đốm

Schmutzpunkt /m/GIẤY/

[EN] speck

[VI] vết, đốm; hạt bụi

Fleck /m/KT_DỆT/

[EN] blotch, speckle

[VI] hoa văn nền, đốm, vết

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geapielt /a/

đốm (lông ngựa).

Placke /f =, -n/

vết, đốm, vết bẩn.

Heck /m -(e)s,/

1. chỗ, nơi, chôn, địa điểm; 2. vết, đốm, vết bẩn; ein bláuer Heck [cái] vét bầm, vết thâm, vết thâm tím, vét tìm bầm; ein weißer Heck im Áuge nhài quạt trên mắt; blinder Heck (giải phẫu) vết mỏ (của mắt), 3. mảnh ruộng, miếng đất nhỏ; ein Fleck Land(s) (nghĩa bóng) một mảnh đất; 4. [miếng, mụnj vá, mảnh, miéng, mẩu vụn; den Heck neben das Loch setzen làm cẩu thả; das Herz auf dem rechten Heck haben là ngưòi chân chính (tót, hiền), có quan điểm đúng đắn.

Flecken /m -s, =/

1. vét, đốm, vết bẩn, vết nhơ; 2. làng, xóm, ấp, trại, phưông, thôn, địa điểm dân cư.

Odium /n -s/

1. [sự, lòng] căm thù, căm hòn, căm ghét, thù ghét, oán hòn, ghét, thù địch, cừu hận; 2. vét, đốm, vết bẩn, tật. tệ, thói xáu, tệ nạn; [sự] nhục nhã, đê tiện, ô nhục, sỉ nhục.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Đốm

Mẫu giao thoa ngẫu nhiên do sự chiếu sáng một mặt gồ ghề về phương diện quang học với bức xạ kết hợp. Trong các hệ laser điều này tạo nên hiệu ứng hạt, có thể nhìn thấy trong chùm tia tán xạ.

Từ điển tiếng việt

đốm

- I. dt. Chấm sáng hiện ra trên nền tối hoặc chấm khác màu nổi lên trên nền màu nào đó: đốm lửa đốm hoa trên vải. IỊ tt. Có nhiều chấm xen vào: chó đốm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blot, dot, freak, speck

đốm

 stigmatic /y học/

thuộc nốt, đốm

 tache /y học/

dấu, vết, điểm, đốm

 tache

dấu, vết, điểm, đốm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

maculae

đốm (ở quần thể động vật Dạng rêu)