TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

speck

vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết bẩn lốm đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm chấm lốm đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mỡ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

speck

speck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 speckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

speck

Schmutzpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Higher up, the tiny black speck of a bird makes slow loops in the sky.

Trên cao nữa một cánh chim chỉ còn như một vệt đen đang từ từ lượn vòng trên bầu trời.

He feels empty, and he stares without interest at the tiny black speck and the Alps.

Anh thấy mình trống rỗng, và thờ ơ nhìn cái vệt đen nhỏ xíu kia cùng rặng Alps.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

speck

Mỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speck

vết bẩn lốm đốm

speck

điểm chấm lốm đốm

speck, speckle

vết bẩn lốm đốm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmutzpunkt /m/GIẤY/

[EN] speck

[VI] vết, đốm; hạt bụi