Việt
vết
đốm
hạt bụi
vết bẩn lốm đốm
điểm chấm lốm đốm
Mỡ
Anh
speck
speckle
Đức
Schmutzpunkt
Higher up, the tiny black speck of a bird makes slow loops in the sky.
Trên cao nữa một cánh chim chỉ còn như một vệt đen đang từ từ lượn vòng trên bầu trời.
He feels empty, and he stares without interest at the tiny black speck and the Alps.
Anh thấy mình trống rỗng, và thờ ơ nhìn cái vệt đen nhỏ xíu kia cùng rặng Alps.
speck, speckle
Schmutzpunkt /m/GIẤY/
[EN] speck
[VI] vết, đốm; hạt bụi