TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt bụi

hạt bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hạt bụi

dust particle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

speck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dust part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust grain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust grain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust particle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hạt bụi

Sonnenstäubchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staubteilchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmutzpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stäubchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Feinstäube, die den Filter passieren, tragen im Motoröl zur Verschlammung bei.

Những hạt bụi nhỏ đi qua được bộ lọc sẽ hòa chung với dầu tạo thành bùn.

Neben der Absenkung der SO2-Emission reduziert sich auf Grund des verringerten Schwefelgehalts auch der Partikelausstoß.

Bên cạnh việc giảm khí SO2, giảm lưu huỳnh cũng làm giảm lượng hạt bụi thải ra.

Von dort tropfen sie ab und nehmen den angesammelten Staub mit in das Ölbad.

Từ đây những hạt dầu này chảy trở lại bồn dầu, cuốn theo các hạt bụi bám trên bề mặt lõi lọc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Stäubchen, die im Sonnenlicht schweben, das durch ein Fenster fällt.

Những hạt bụi lơ lửng trong tia nắng xuyên qua cửa sỏ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Dust motes floating in sunlight through a window.

Những hạt bụi lơ lửng trong tia nắng xuyên qua cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnenstäubchen /das (meist PL)/

hạt bụi (nhìn thấy trong tia sáng mặt trời);

Stäubchen /[’Jtoypxan], das; -s, -/

hạt bụi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnenstäubchen /n -s, =/

hạt bụi (nhìn tháy trong tia sáng mặt tròi);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dust particle

hạt bụi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust particle

hạt bụi

dust part

hạt bụi

dust grain

hạt bụi

 dust grain, dust part, dust particle, speck

hạt bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staubteilchen /nt/ÔNMT/

[EN] dust particle

[VI] hạt bụi

Schmutzpunkt /m/GIẤY/

[EN] speck

[VI] vết, đốm; hạt bụi