Việt
hạt bụi
vết
đốm
Anh
dust particle
speck
dust part
dust grain
Đức
Sonnenstäubchen
Staubteilchen
Schmutzpunkt
Stäubchen
Feinstäube, die den Filter passieren, tragen im Motoröl zur Verschlammung bei.
Những hạt bụi nhỏ đi qua được bộ lọc sẽ hòa chung với dầu tạo thành bùn.
Neben der Absenkung der SO2-Emission reduziert sich auf Grund des verringerten Schwefelgehalts auch der Partikelausstoß.
Bên cạnh việc giảm khí SO2, giảm lưu huỳnh cũng làm giảm lượng hạt bụi thải ra.
Von dort tropfen sie ab und nehmen den angesammelten Staub mit in das Ölbad.
Từ đây những hạt dầu này chảy trở lại bồn dầu, cuốn theo các hạt bụi bám trên bề mặt lõi lọc.
Stäubchen, die im Sonnenlicht schweben, das durch ein Fenster fällt.
Những hạt bụi lơ lửng trong tia nắng xuyên qua cửa sỏ.
Dust motes floating in sunlight through a window.
Những hạt bụi lơ lửng trong tia nắng xuyên qua cửa sổ.
Sonnenstäubchen /das (meist PL)/
hạt bụi (nhìn thấy trong tia sáng mặt trời);
Stäubchen /[’Jtoypxan], das; -s, -/
hạt bụi;
Sonnenstäubchen /n -s, =/
hạt bụi (nhìn tháy trong tia sáng mặt tròi);
dust grain, dust part, dust particle, speck
Staubteilchen /nt/ÔNMT/
[EN] dust particle
[VI] hạt bụi
Schmutzpunkt /m/GIẤY/
[EN] speck
[VI] vết, đốm; hạt bụi