Entlassungslager /n -s, =/
trại (tù binh); Entlassungs
Sommerfeldsiedlung /f = , -en/
trại, nơi cắm trại.
Einzeldorf /n -(e)s, -dörfer/
ấp, trại, xóm, chòm; Einzel
Einzelgehöft /n -(e)s, -e/
ấp, trại, xóm, chòm; nền kinh tế cá thể; -
-gut /n -(e)s, -guter/
ấp, trại, xóm, chòm;
Vw
Vorwerk ấp, trại, xóm, chòm.
Beigut /n (e)s, -guter/
đất canh tác, đất, ấp, trại, xóm, chòm.
Gehöft /n -(e)s, -e/
nông hộ, nhà của vưàn tược, ấp, trại, chòm, xóm.
Farm /f =, -en/
1. ấp, trại, xóm, chòm, trang trại, nông trang; 2. trại [chăn] nuôi (chim, bò...).
Vorwerk /n-(e)s,/
1. áp, trại, xóm, chòm; 2.(quân sự) công sự tiền tiêu, công sự tiền duyên.
Flecken /m -s, =/
1. vét, đốm, vết bẩn, vết nhơ; 2. làng, xóm, ấp, trại, phưông, thôn, địa điểm dân cư.
Hoi /m -(e)s, Höf/
m -(e)s, Höfe 1. [cái] sân; 2. ấp, trại, xóm, chòm, dinh cơ, điền trang, thổ cư, vưòn tược, đất ỏ; weder Haus noch - haben không có mảnh đất cắm dùi; 3. triều đình, triều, nhà (vua); 4. phòng khách, lữ điếm, lữ quán, quán trọ; 5. (thiên văn) quầng, tán, hào quang; ♦ J-m den Hoi machen chăm sóc, chăm nom.
Lager /n -s, = cũng Läger/
n -s, = cũng Läger 1. [cái] giưòng; chỗ nghỉ đếm, chỗ ngủ lại; 2. trại, đồn, trại dã chién, doanh trại dã chiến; das Lager abbrechen nhổ trại; 3. pl cũng Läger kho, kho tàng, kho chứa, kho dự trữ, kho vật tư, vựa, lẫm; 4. (địa chất) thân quặng, vỉa; 5. (kĩ thuật) ổ trục, ổ gói dô, cột chóng, cột trụ, chân, bệ.