Store /[sto:r], der; -s, -s (Schifffahrt)/
kho dự trữ (trên tàu);
Reserve /[re'zerva], die; -, -n/
(meist Pl ) vật dự trữ;
kho dự trữ [an + Dat ];
nguồn dự trữ xăng dầu : Reserven an Benzin (a) (Wirtsch.) khoản dự trữ tài chính để ngoài sổ sách : stille Reservent cụm từ này có hai nghĩa : (b) khoản tiền dành riêng (giấu giếỉn ai) phòng khi hữu sự khoản đự trữ tài chính công khai : offene Reserven (Wirtsch.) sẵn (ai, vật gì) để huy động, sử dụng khi cần. : etw., jmdn. in Reserve haben/haỉten
Vorrat /der; -[e]s, Vorräte/
lượng dự trữ;
nguồn dự trữ;
kho dự trữ [an + Dat: vật gì];
cho đến lúc nguồn dự trữ vẫn còn thì.... : solange der Vorrat reicht...