Versteifung /f =, -en (xây dựng)/
cột chóng, thanh chóng, giá đô, tưdng chóng, nền. móng, mó, trụ; [sự] gia có, tăng cưàng.
Spreize /f =, -n (xây dựng)/
thanh giằng, thanh chông, cột chóng, tưòng chông, giá đô, nền, móng, mó, trụ.
Ausbau /m -(e)s, -baut/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. (xây dựng) phần nhô ra của ngôi nhà (ban côrìg V.V.); 3. sự trang hoàng bên trong; 4. (mỏ) sự khai thác; 5. (mỏ) khung chống, ù chống, cột chóng;
Bock /m -(e)s, Böck/
m -(e)s, Böcke 1. con dê đực, con cừu đực; ein Bock sein bưóng bĩnh, ngang bưđng; einen Bock háben chơi nhảy cừu; 2. [cái] giá, mễ, ngựa, giá đô; chỗ ngồi của ngưòi xà ích; 3. (kĩ thuật) giá đô, bệ, đế, đệm, thanh đứng, cột chóng, trụ máy, giá máy; giá, giá chìa, giá góc, thanh giằng, tay treo, trụ cầu, cột cầu, cột bara; 4. ngựa gỗ (để tập thể dục); über den Bock springen nhảy qua ngựa gỗ; einen Bock schießen bị nhầm, bị sai, bị trượt; den Bock mélken làm một việc vô ích; den Bock zum Gärtner machen [setzen] « thả cáo vào náo chuông gà.
Lager /n -s, = cũng Läger/
n -s, = cũng Läger 1. [cái] giưòng; chỗ nghỉ đếm, chỗ ngủ lại; 2. trại, đồn, trại dã chién, doanh trại dã chiến; das Lager abbrechen nhổ trại; 3. pl cũng Läger kho, kho tàng, kho chứa, kho dự trữ, kho vật tư, vựa, lẫm; 4. (địa chất) thân quặng, vỉa; 5. (kĩ thuật) ổ trục, ổ gói dô, cột chóng, cột trụ, chân, bệ.