Việt
khung chống
khung
en
xây dựng
kiến thiết
phần nhô ra của ngôi nhà
sự trang hoàng bên trong
sự khai thác
ù chống
cột chóng
Anh
goal post
cog
Đức
Türstock
Ausbau
Mikrotubuli sind als röhrenförmige, starre Proteinfasern der Hauptbestandteil des Zellskeletts.
Vi ống là thành phần chính của bộ khung chống đỡ tế bào, bao gồm các sợi protein có dạnghình ống không đổi.
Ausbau /m -(e)s, -baut/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. (xây dựng) phần nhô ra của ngôi nhà (ban côrìg V.V.); 3. sự trang hoàng bên trong; 4. (mỏ) sự khai thác; 5. (mỏ) khung chống, ù chống, cột chóng;
khung, khung chống
Türstock /m/SỨ_TT/
[EN] goal post
[VI] khung chống