Việt
en
xây dựng
kiến thiết
phần nhô ra của ngôi nhà
sự trang hoàng bên trong
sự khai thác
khung chống
ù chống
cột chóng
Đức
Ausbau
Ausbau /m -(e)s, -baut/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. (xây dựng) phần nhô ra của ngôi nhà (ban côrìg V.V.); 3. sự trang hoàng bên trong; 4. (mỏ) sự khai thác; 5. (mỏ) khung chống, ù chống, cột chóng;