TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbau

xây dựng khô

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

triển khai hoàn thiện

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cải tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần nhô ra của ngôi nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trang hoàng bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ù chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xây dựng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang hoàng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bài trí lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausbau

removal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

extension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dry walling

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

finish

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finishing stages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

addition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upgrading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upgrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilisation procedures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

after care

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finishes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finishings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deconstructing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disassembling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disassembly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dismantling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

completion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

development

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausbau

Ausbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beseitigung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Entfernung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Erweiterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kellerbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbauarbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Innenarbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Innenausbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmontieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Demontage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerlegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausbau

soutènement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

second-oeuvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amélioration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upgrading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démontage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise à niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évolution d'un système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soins de cave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

second oeuvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désassemblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déshabillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbau /der; -[e]s/

sự tháo ra; sự gỡ ra (Entfernung);

Ausbau /der; -[e]s/

sự nới rộng; sự mở rộng; sự khuếch trương; sự phát triển (das Vergrößern, Erweitern);

Ausbau /der; -[e]s/

sự xây dựng lại; sự trang hoàng lại; sự bài trí lại (das Umbauen, (Ausjgestalten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausbau /m -(e)s, -baut/

1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. (xây dựng) phần nhô ra của ngôi nhà (ban côrìg V.V.); 3. sự trang hoàng bên trong; 4. (mỏ) sự khai thác; 5. (mỏ) khung chống, ù chống, cột chóng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbau /m/XD/

[EN] completion, development

[VI] sự hoàn thiện, sự cải tiến

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausbau

removal

Ausbau

extension

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbau /ENERGY-MINING/

[DE] Ausbau

[EN] support

[FR] soutènement

Ausbau /ENERGY-MINING/

[DE] Ausbau

[EN] support

[FR] soutènement

Ausbau

[DE] Ausbau

[EN] finishing; finishing stages

[FR] second-oeuvre

Ausbau

[DE] Ausbau

[EN] addition; expansion; extension

[FR] extension

Ausbau /IT-TECH,TECH/

[DE] Ausbau (der Hardware)

[EN] upgrading

[FR] amélioration; upgrading

Ausbau /TECH/

[DE] Ausbau

[EN] removal

[FR] démontage

Ausbau /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Ausbau

[EN] addition; expansion; extension

[FR] extension

Ausbau,Erweiterung /IT-TECH/

[DE] Ausbau; Erweiterung

[EN] upgrade

[FR] mise à niveau; évolution d' un système

Ausbau,Stabilisierung /AGRI/

[DE] Ausbau; Stabilisierung

[EN] stabilisation procedures; stabilising

[FR] stabilisation

Ausbau,Kellerbehandlung /AGRI/

[DE] Ausbau; Kellerbehandlung

[EN] after care

[FR] soins de cave

Ausbau,Ausbauarbeiten,Innenarbeiten,Innenausbau

[DE] Ausbau; Ausbauarbeiten; Innenarbeiten; Innenausbau

[EN] finishes; finishings

[FR] second oeuvre

Abbau,Abmontieren,Ausbau,Demontage,Zerlegung /ENVIR,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abbau; Abmontieren; Ausbau; Demontage; Zerlegung

[EN] deconstructing; disassembling; disassembly; dismantling

[FR] démontage; désassemblage; déshabillage

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ausbau

finish

Ausbau

Beseitigung,Ausbau,Entfernung

removal

Beseitigung, Ausbau, Entfernung

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ausbau

[VI] xây dựng khô, triển khai hoàn thiện

[EN] dry walling