Diversifizierung /die; -, -en/
(Wirtsch ) sự mở rộng;
sự phát triển sản xuất;
Ausdehnung /die; -, -en/
sự nới rộng;
sự mở rộng;
sự phát triển;
Verbreiterung /die; -, -en/
sự mở rộng;
sự mỏ mang;
sự khuếch trương;
Verbreiterung /die; -, -en/
sự mở rộng;
sự nới rộng;
sự làm rộng ra;
Extensität /die; - (bildungsspr.)/
sự giãn rộng;
sự mở rộng;
sự giãn;
độ giãn (Aus dehnung, Umfang);
Ausweitung /die; -, -en/
sự mở rộng;
sự phát triển;
sự gia tăng;
sự bành trướng;
Ausbau /der; -[e]s/
sự nới rộng;
sự mở rộng;
sự khuếch trương;
sự phát triển (das Vergrößern, Erweitern);
Spreizung /die; -, -en (PI. selten)/
sự xòe ra;
sự dang ra;
sự mở rộng;
sự trải rộng;
Weitung /die; -, -en/
sự mở rộng;
sự nới rộng;
sự nở rộng;
sự giận nở;
Vergrößerung /d.e; -, -en/
(PI selten) sự tăng lên;
sự tăng thêm;
sự mở rộng;
sự khuyếch trương;
Steigerung /die; -, -en/
sự tăng lên;
sự phát triển;
sự nâng cao;
sự mở rộng;
Expansion /[ckspan’ziom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự mở rộng;
sự tăng thêm;
sự phồng ra;
sự giãn rộng;
Erstreckung /die; -, -en/
sự trải dài;
sự tỏa rộng;
sự kéo dài;
sự mở rộng;
sự lan rộng;
Erweite /rung, die; -, -en/
sự mở rộng;
sự nới rộng;
sự tăng lên;
sự nâng cao;
sự khuếch trương;
sự phát triển;
sự bành trướng;