Việt
sự trải rộng
sự xòe ra
sự dang ra
sự mở rộng
Anh
spread
spraying screen
spreading
lateral spread
Đức
Verbreitung
Spreizung
Spreizung /die; -, -en (PI. selten)/
sự xòe ra; sự dang ra; sự mở rộng; sự trải rộng;
Verbreitung /f/DHV_TRỤ/
[EN] spread
[VI] sự trải rộng
spread /toán & tin/
spraying screen /toán & tin/
spreading /toán & tin/
spraying screen, spread, spreading