spreading /cơ khí & công trình/
sự hàn đắp trục
spreading /cơ khí & công trình/
sự hàn đắp trục
spreading /xây dựng/
sự rải
spreading /toán & tin/
sự trải ra
spreading /toán & tin/
sự trải rộng
spreading
sự trương nở
spreading /xây dựng/
tính lỏng
spreading /xây dựng/
sự hàn đắp trục
spreading /hóa học & vật liệu/
sự lan rộng
spreading /hóa học & vật liệu/
sự lan truyền
spreading /vật lý/
sự trải ra
spreading
sự căng ra
spreading /hóa học & vật liệu/
sự căng ra
spreading
sự dát mỏng
spreading
sự phổ biến
spreading, stretch /cơ khí & công trình/
sự căng ra
heating spread, spreading
sự lan truyền nhiệt
diffusion, sprawl, spreading
sự lan rộng
lamination, spreading, laminations /điện/
sự dát mỏng
Các tấm thép kỹ thuật điện dùng trong lõi bộ biến thế, động cơ và máy phát điện...
lateral spread of the waves, spreading
sự trải ra phía bên của sóng
spraying screen, spread, spreading
sự trải rộng
crack opening, spread, spreading
sự mở rộng vết nứt
index of liquidity, looseness, spreading
chỉ số độ lỏng
distribution, propagation, spread, spreading
sự phổ biến
vortex distribution, rationing, repartition, spreading
sự phân phối xoáy
message routing, sending, spreading, transfer
sự truyền thông báo
sand heave, heaving, intumescence, intumescences, spreading, swell, swelling
sự trương nở của cát