TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spreading

sự hàn đắp trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trải ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trải rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trương nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lan rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lan truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căng ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dát mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phổ biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lan truyền nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trải ra phía bên của sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở rộng vết nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ số độ lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân phối xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trương nở của cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spreading

 spreading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral spread of the waves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spraying screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crack opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

index of liquidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propagation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vortex distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rationing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repartition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

message routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand heave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intumescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intumescences

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spreading /cơ khí & công trình/

sự hàn đắp trục

 spreading /cơ khí & công trình/

sự hàn đắp trục

 spreading /xây dựng/

sự rải

 spreading /toán & tin/

sự trải ra

 spreading /toán & tin/

sự trải rộng

 spreading

sự trương nở

 spreading /xây dựng/

tính lỏng

 spreading /xây dựng/

sự hàn đắp trục

 spreading /hóa học & vật liệu/

sự lan rộng

 spreading /hóa học & vật liệu/

sự lan truyền

 spreading /vật lý/

sự trải ra

 spreading

sự căng ra

 spreading /hóa học & vật liệu/

sự căng ra

 spreading

sự dát mỏng

 spreading

sự phổ biến

 spreading, stretch /cơ khí & công trình/

sự căng ra

heating spread, spreading

sự lan truyền nhiệt

 diffusion, sprawl, spreading

sự lan rộng

 lamination, spreading, laminations /điện/

sự dát mỏng

Các tấm thép kỹ thuật điện dùng trong lõi bộ biến thế, động cơ và máy phát điện...

lateral spread of the waves, spreading

sự trải ra phía bên của sóng

 spraying screen, spread, spreading

sự trải rộng

crack opening, spread, spreading

sự mở rộng vết nứt

index of liquidity, looseness, spreading

chỉ số độ lỏng

 distribution, propagation, spread, spreading

sự phổ biến

vortex distribution, rationing, repartition, spreading

sự phân phối xoáy

message routing, sending, spreading, transfer

sự truyền thông báo

sand heave, heaving, intumescence, intumescences, spreading, swell, swelling

sự trương nở của cát