TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lan truyền

sự lan truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hình thành âm thanh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

sự lan truyền

propagation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propagation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progressive transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spreading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sự lan truyền

Ausbreitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fortpflanzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schall

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Entstehung des

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um eine Verbreitung von biologischen Arbeitsstoffen zu verhindern und damit die Beschäftigten zu schützen, muss eine Desinfektion vor einer Reinigung stehen.

Để ngăn chặn sự lan truyền của tác nhân sinh học thì phải thực hiện khử trùng trước khi làm sạch.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um die Übertragung von Geräuschen zu verhindern sollte er nicht an der Karosserie befestigt werden.

Để ngăn chặn sự lan truyền của tiếng ồn, thiết bị này không nên lắp trên thân vỏ xe.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schall,Ausbreitung,Entstehung des

[VI] Sự lan truyền, hình thành âm thanh

[EN] propagation, formation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbreitung /f/M_TÍNH, TTN_TẠO, VT&RĐ/

[EN] propagation

[VI] sự lan truyền

Ausbreitung /f/V_THÔNG/

[EN] propagation

[VI] sự lan truyền

Fortpflanzung /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] propagation

[VI] sự lan truyền

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

propagation

sự lan truyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spread

sự lan truyền

propagation

sự lan truyền

propagation

sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)

 propagation

sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)

propagation /hóa học & vật liệu/

sự lan truyền

propagation /hóa học & vật liệu/

sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)

 progressive transmission /hóa học & vật liệu/

sự lan truyền

 spread /hóa học & vật liệu/

sự lan truyền

 spreading /hóa học & vật liệu/

sự lan truyền

 progressive transmission, propagation

sự lan truyền

 propagation /điện lạnh/

sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

propagation

sự lan truyền (sóng, dao động)