TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortpflanzung

Sinh sản

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lan truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền lan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sinh sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sinh nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sinh sôi nẩy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fortpflanzung

propagation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

plant reproduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reproduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Procreation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

fortpflanzung

Fortpflanzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reproduktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausbreitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Propagation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fortpflanzungsreaktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vermehrung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fortpflanzung

reproduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propagation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

propagation

Propagation, Fortpflanzungsreaktion (polym Wachstum); (reproduction) Fortpflanzung, Vermehrung, Reproduktion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortpflanzung /die/

sự sinh sản; sự sinh nở; sự sinh sôi nẩy nở;

Fortpflanzung /die/

sự truyền lan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortpflanzung /f =, -en/

1. (vật lí) [sự] truyền lan; 2. (sinh vật) [sự] sinh sản, sinh nỏ; 2. [sự] di truyền; Fortpflanzung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fortpflanzung /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] propagation

[VI] sự lan truyền

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fortpflanzung

[EN] Procreation

[VI] Sinh sản

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fortpflanzung /SCIENCE/

[DE] Fortpflanzung

[EN] plant reproduction; reproduction

[FR] reproduction

Ausbreitung,Fortpflanzung /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausbreitung; Fortpflanzung

[EN] propagation

[FR] propagation

Fortpflanzung,Reproduktion /AGRI/

[DE] Fortpflanzung; Reproduktion

[EN] reproduction

[FR] reproduction

Fortpflanzung,Reproduktion /ENVIR/

[DE] Fortpflanzung; Reproduktion

[EN] reproduction

[FR] reproduction

Ausbreitung,Fortpflanzung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausbreitung; Fortpflanzung

[EN] propagation

[FR] propagation