zeugungsfähig /a/
có thể] sinh sản, có con.
Fortpflanzung /f =, -en/
1. (vật lí) [sự] truyền lan; 2. (sinh vật) [sự] sinh sản, sinh nỏ; 2. [sự] di truyền; Fortpflanzung
erzeugen /vt/
1. sân xuất, sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng lên; 2. (sinh vật) sinh sản, sinh đé, sinh nỏ, đẻ, sinh; Kinder erzeugen đẻ con, sinh cháu.
Erzeugung /f =, -en/
1. [sự, nền] sản xuất, ché tạo, sáng tạo, (kĩ thuật) [sự] khai thác, khai mỏ, khai khoáng; 2. (sinh vật) [sự] sinh sản; 3. sản phẩm, sản lượng, sản xuất, ché phẩm.
entbinden /vt (ư/
vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.