Produkt /[pro'dukt], das; -[e]s, -e/
sản phẩm (Erzeugnis);
một sản phẩm công nghiệp. : ein Produkt der Industrie
Ware /[’va:ro], die; -, -n/
(Fachspr ) sản phẩm (Erzeugnis);
Erzeugnis /das; -ses, -se/
sản phẩm (Produkt);
Produktion /[prodük'tsiom], die; -en/
(o PI ) (Wirtsch ) sản phẩm;
chế phẩm;
Fertigerzeug /nis, das/
thành phẩm;
sản phẩm (Fertigprodukt);
Werkegehen /(geh.)/
tác phẩm;
trước tác;
sản phẩm;
những tác phẩm nồi tiếng của văn học thế giới. : die bekannten Werke der Weltliteratur
Arbeit /[’arbait], die; -, -en/
đồ làm ra;
sản phẩm;
tác phẩm (Erzeugnis, Produkt);
các nghệ sĩ trẻ đang trưng bày các tác phẩm của họ : junge Künstler stellen ihre Arbeiten aus (nghĩa bóng) đàng sau đó là cả một kế hoạch (hoặc một âm mưu) : das ist bestellte Arbeit : nur halbe
Erzeugung /die; -, -en/
sản phẩm;
sản lượng;
chế phẩm;
thành phẩm;
Anfertigung /die; -, -en/
sản phẩm;
vật được gia công;
quần áo được may;
bản thảo;
bài viết;
Gebilde /[ga'bilda], das; -s, -/
tác phẩm;
sản phẩm;
vật sáng tạo;
công trình sáng tác;
hình tượng;
hình ảnh;