TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích

Tích

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chứa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đựng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hợp thành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tổng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
con tích

nhóm tiết túc gồm con ve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con bét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điện tích

điện tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tích số

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.dung tích

1.dung tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung lượng 2.sản lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng khoan environmental ~ dung lượng ngoại cảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung lượng môi trường ngoài evaporating ~ khả năng bốc hơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng bốc hơi exchange ~ khả năng trao đổi field ~ khả năng tại thực địa field moisture ~ độ ẩm ngoài trời heat ~ nhiệt dung infiltration ~ sức thấm rỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng thấm rỉ land use ~ khả năng sử dụng đất lifting ~ chiều cao bơm hút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công suất bơm loading ~ độ chứa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung tích magnetic ~ độ cảm từ maximum moisture ~ độ ẩm cực đại moisture ~ độ ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ngậm nước moisture-holding ~ khả năng giữ nước molecular moisture ~ độ chứa nước phân tử normal moisture ~ độ ẩm bình thường saturation ~ khả năng bão hòa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ bão hòa silt carring ~ khả năng chuyển cát bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng chuyển phù sa specific ~ of well năng suất giếng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sản lượng riêng của giếng storage ~ dung lượng kho chứa nước structural ~ khả năng kết cấu swelling ~ khả năng trương nở tested ~ dung lượng thí nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng cấp nước thermal ~ nhiệt dung total ~ tổng dung tích water ~ độ ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ngậm nước water holding ~ khả năng giữ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng giữ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tích

Product

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acarus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

store

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

producttích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

composition

 
Từ điển toán học Anh-Việt
con tích

 acarina

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
điện tích

charge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1.dung tích

capacity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tích

sammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

an-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufhäufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf Vorrat anschaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Produkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điện tích

Ladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tích số

Produkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… das Verhältnis von Oberfläche zu Volumen

Tỷ số của diện tích trên thể tích,

v … Druckspeicher mit Druckspeicherventil und einem integrierten Drucksensor.

Bộ tích áp với van tích áp và một cảm biến đo áp suất tích hợp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Volumetrie (Maßanalyse)

Phân tích thể tích

Raumladungsdichte, Ladungsdichte, volumenbezogene Ladung

Mật độ điện tích không gian, mật độ điện tích, điện tích theo thể tích

Berechnungsformeln der Maßanalyse (Volumetrie)

Công thức tính của phân tích chuẩn độ (Phân tích thể tích)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

capacity

1.dung tích, dung lượng 2.sản lượng, công suất 3.độ dày ~ of field produce s ả n l ượng tiề m năng của mỏ ~ of well s ản lượng gi ếng khoan adaptive ~ khả năng thích ứng adhensive ~ khả năng kết dính air ~ dung tích khí artesian ~ of well năng suất tự phun của giếng assimilative ~ khả năng đồng hoá attractive ~ khả năng hút (của sắt từ) available moisture ~ độ ẩm dùng được base exchange ~ khả năng trao đổi bazơ coking ~ khả năng cốc hóa cubic ~ dung lượng tính bằng mét khối dependable ~ dung lượng đáng tin cậy drilling ~ công suất khoan; khả năng khoan environmental ~ dung lượng ngoại cảnh, dung lượng môi trường ngoài evaporating ~ khả năng bốc hơi, lượng bốc hơi exchange ~ khả năng trao đổi field ~ khả năng tại thực địa field moisture ~ độ ẩm ngoài trời heat ~ nhiệt dung infiltration ~ sức thấm rỉ, lượng thấm rỉ land use ~ khả năng sử dụng đất lifting ~ chiều cao bơm hút; công suất bơm loading ~ độ chứa, dung tích magnetic ~ độ cảm từ maximum moisture ~ độ ẩm cực đại moisture ~ độ ẩm, độ ngậm nước moisture-holding ~ khả năng giữ nước molecular moisture ~ độ chứa nước phân tử normal moisture ~ độ ẩm bình thường saturation ~ khả năng bão hòa; độ bão hòa silt carring ~ khả năng chuyển cát bùn, khả năng chuyển phù sa specific ~ of well năng suất giếng, sản lượng riêng của giếng storage ~ dung lượng kho chứa nước structural ~ khả năng kết cấu swelling ~ khả năng trương nở tested ~ dung lượng thí nghiệm (của giếng); khả năng cấp nước (của giếng) thermal ~ nhiệt dung total ~ tổng dung tích water ~ độ ẩm, độ ngậm nước water holding ~ khả năng giữ nước, năng giữ nước

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Produkt /n -(e)s,/

1. sản phẩm, sản vật, chế phẩm; 2. (toán) tích số, tích.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

product

sản phẩm, sản xuất, chế tạo, tích (toán)

Từ điển toán học Anh-Việt

producttích

số; tích; sản phẩm

composition

sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

store

Chứa, đựng, tích

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Produkt /nt/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] product

[VI] tích (phép tính); sản phẩm

stauen /vt/XD/

[EN] retain

[VI] giữ, lấy, tích (nước)

Ladung /f/VLB_XẠ, VLHC_BẢN, V_THÔNG/

[EN] charge

[VI] điện tích, tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition, tic /toán & tin/

tích

Là những điểm đăng nhập hoặc quan trắc địa lý của một lớp đối tượng để xác định vị trí của trên bề mặt quả đất. TIC cho phép mọi đối tượng có thể được thể hiện trên cùng một hệ tọa độ chung (chẳng hạn, đơn vị mét UTM [Universal Transverse Mercator] hoặc đơn vị feat [State Plane]). TIC cũng được dùng để đăng nhập những tờ bản đồ khi chúng được cài vào bàn số hóa và chuyển sang tọa độ bản đồ (chẳng hạn, từ đơn vị đo trên bàn số hóa [inche] sang đơn vị mét UTM).

 charge /điện lạnh/

tích (điện)

 retain /xây dựng/

tích (nước)

 acarus /y học/

ve, tích, bét

 acarina /y học/

nhóm tiết túc gồm con ve, con tích, con bét

 acarina /y học/

nhóm tiết túc gồm con ve, con tích, con bét

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tích

(an)sammeln vt, an-, aufhäufen vt, auf Vorrat anschaffen; tích tiều

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Product

Tích