capacity
1.dung tích, dung lượng 2.sản lượng, công suất 3.độ dày ~ of field produce s ả n l ượng tiề m năng của mỏ ~ of well s ản lượng gi ếng khoan adaptive ~ khả năng thích ứng adhensive ~ khả năng kết dính air ~ dung tích khí artesian ~ of well năng suất tự phun của giếng assimilative ~ khả năng đồng hoá attractive ~ khả năng hút (của sắt từ) available moisture ~ độ ẩm dùng được base exchange ~ khả năng trao đổi bazơ coking ~ khả năng cốc hóa cubic ~ dung lượng tính bằng mét khối dependable ~ dung lượng đáng tin cậy drilling ~ công suất khoan; khả năng khoan environmental ~ dung lượng ngoại cảnh, dung lượng môi trường ngoài evaporating ~ khả năng bốc hơi, lượng bốc hơi exchange ~ khả năng trao đổi field ~ khả năng tại thực địa field moisture ~ độ ẩm ngoài trời heat ~ nhiệt dung infiltration ~ sức thấm rỉ, lượng thấm rỉ land use ~ khả năng sử dụng đất lifting ~ chiều cao bơm hút; công suất bơm loading ~ độ chứa, dung tích magnetic ~ độ cảm từ maximum moisture ~ độ ẩm cực đại moisture ~ độ ẩm, độ ngậm nước moisture-holding ~ khả năng giữ nước molecular moisture ~ độ chứa nước phân tử normal moisture ~ độ ẩm bình thường saturation ~ khả năng bão hòa; độ bão hòa silt carring ~ khả năng chuyển cát bùn, khả năng chuyển phù sa specific ~ of well năng suất giếng, sản lượng riêng của giếng storage ~ dung lượng kho chứa nước structural ~ khả năng kết cấu swelling ~ khả năng trương nở tested ~ dung lượng thí nghiệm (của giếng); khả năng cấp nước (của giếng) thermal ~ nhiệt dung total ~ tổng dung tích water ~ độ ẩm, độ ngậm nước water holding ~ khả năng giữ nước, năng giữ nước