TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ngậm nước moisture-holding ~ khả năng giữ nước molecular moisture ~ độ chứa nước phân tử normal moisture ~ độ ẩm bình thường saturation ~ khả năng bão hòa

1.dung tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung lượng 2.sản lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng khoan environmental ~ dung lượng ngoại cảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung lượng môi trường ngoài evaporating ~ khả năng bốc hơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng bốc hơi exchange ~ khả năng trao đổi field ~ khả năng tại thực địa field moisture ~ độ ẩm ngoài trời heat ~ nhiệt dung infiltration ~ sức thấm rỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng thấm rỉ land use ~ khả năng sử dụng đất lifting ~ chiều cao bơm hút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công suất bơm loading ~ độ chứa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung tích magnetic ~ độ cảm từ maximum moisture ~ độ ẩm cực đại moisture ~ độ ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ngậm nước moisture-holding ~ khả năng giữ nước molecular moisture ~ độ chứa nước phân tử normal moisture ~ độ ẩm bình thường saturation ~ khả năng bão hòa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ bão hòa silt carring ~ khả năng chuyển cát bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng chuyển phù sa specific ~ of well năng suất giếng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sản lượng riêng của giếng storage ~ dung lượng kho chứa nước structural ~ khả năng kết cấu swelling ~ khả năng trương nở tested ~ dung lượng thí nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng cấp nước thermal ~ nhiệt dung total ~ tổng dung tích water ~ độ ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ngậm nước water holding ~ khả năng giữ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng giữ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ ngậm nước moisture-holding ~ khả năng giữ nước molecular moisture ~ độ chứa nước phân tử normal moisture ~ độ ẩm bình thường saturation ~ khả năng bão hòa

capacity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

capacity

1.dung tích, dung lượng 2.sản lượng, công suất 3.độ dày ~ of field produce s ả n l ượng tiề m năng của mỏ ~ of well s ản lượng gi ếng khoan adaptive ~ khả năng thích ứng adhensive ~ khả năng kết dính air ~ dung tích khí artesian ~ of well năng suất tự phun của giếng assimilative ~ khả năng đồng hoá attractive ~ khả năng hút (của sắt từ) available moisture ~ độ ẩm dùng được base exchange ~ khả năng trao đổi bazơ coking ~ khả năng cốc hóa cubic ~ dung lượng tính bằng mét khối dependable ~ dung lượng đáng tin cậy drilling ~ công suất khoan; khả năng khoan environmental ~ dung lượng ngoại cảnh, dung lượng môi trường ngoài evaporating ~ khả năng bốc hơi, lượng bốc hơi exchange ~ khả năng trao đổi field ~ khả năng tại thực địa field moisture ~ độ ẩm ngoài trời heat ~ nhiệt dung infiltration ~ sức thấm rỉ, lượng thấm rỉ land use ~ khả năng sử dụng đất lifting ~ chiều cao bơm hút; công suất bơm loading ~ độ chứa, dung tích magnetic ~ độ cảm từ maximum moisture ~ độ ẩm cực đại moisture ~ độ ẩm, độ ngậm nước moisture-holding ~ khả năng giữ nước molecular moisture ~ độ chứa nước phân tử normal moisture ~ độ ẩm bình thường saturation ~ khả năng bão hòa; độ bão hòa silt carring ~ khả năng chuyển cát bùn, khả năng chuyển phù sa specific ~ of well năng suất giếng, sản lượng riêng của giếng storage ~ dung lượng kho chứa nước structural ~ khả năng kết cấu swelling ~ khả năng trương nở tested ~ dung lượng thí nghiệm (của giếng); khả năng cấp nước (của giếng) thermal ~ nhiệt dung total ~ tổng dung tích water ~ độ ẩm, độ ngậm nước water holding ~ khả năng giữ nước, năng giữ nước